Chi Tiết Sản Phẩm
Điện áp vào: 3 PHA 220VAC | ||||||
Model | AS2-3N | |||||
Voltage | 3φ220VAC ±10% (TN system) | |||||
Model No | AS2-304 | AS2-307 | AS2-315 | AS2-322 | AS2-337 | |
Input Frequency | 50HZ ~ 60HZ ± 10% | |||||
Output Voltage | 3φ 220VAC | |||||
Output Frequency | 0.5 ~ 400HZ | |||||
Output Rated current (A) | 3A | 5A | 8A | 11A | 17A | |
Capacity (KVA) | 1.1KVA | 1.9KVA | 3.1KVA | 4.2KVA | 6.5KVA | |
Largest motor KW ( 4 poles ) | 0.4KW | 0.75KW | 1.5KW | 2.2KW | 3.7KW | |
Control | Sine wave pulse width modulation | |||||
Braking | Regenerative discharge braking | |||||
Over current Capacity | 150% of rated current ( 1 minute) | |||||
Acceleration time | 0.1 ~ 6000 SEC | |||||
Deceleration time | 0.1 ~ 6000 SEC | |||||
Frequency setting | Digital | Use keyboard for setting and confirm by | ||||
Analog | By frequency knob / 0~5VDC, 0~10VDC, 4~20mA / RS-485 | |||||
Display type | LED Digits | |||||
Cooling Method | Self-cooled | Self-cooled | Air-cooled | Air-cooled | Air-cooled | |
Environmental Enclosure Rating | IP20 | |||||
Protective Class I | ||||||
Dimension drawing | ||||||
Weight ( NW . KG ) | 1.2KG | 1.3KG | 1.3KG | 1.4KG | 4.2KG |
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0359.206.636 / 0936.13.5466
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.daco.vn