Danh Mục Sản Phẩm

Động cơ không chổi than MBMU, MINAS-BL GV Series Panasonic

Mã Sản Phẩm
: MBMU-GV
Tên Sản Phẩm
: Động cơ không chổi than MBMU, MINAS-BL GV Series Panasonic
Danh Mục
: Servo Motor
Thương Hiệu
: Bộ Điều Khiển-Động Cơ Panasonic
Giá

: Liên Hệ



Động cơ không chổi than MBMU, MINAS-BL GV Series Panasonic

Chi Tiết Sản Phẩm


Động cơ không chổi than MBMU, MINAS-BL GV Series Panasonic

  • Loại sản phẩm: Động cơ không chổi than điều khiển tốc độ MBMU, MINAS-BL GV Series Panasonic
  • Mã sản phẩm:
    • MBMU5A1AX, MBMU5A1AZ, MBMU5A1AS, MBMU5A2AX, MBMU5A2AZ, MBMU5A2AS, MBMU5AZAX, MBMU5AZAZ, MBMU5AZAS: 50W
    • MBMU9A1AX, MBMU9A1AZ, MBMU9A1AS, MBMU9A2AX, MBMU9A2AZ, MBMU9A2AS, MBMU9AZAX, MBMU9AZAZ, MBMU9AZAS: 90W
    • MBMU1E1AX, MBMU1E1AZ, MBMU1E1AS, MBMU1E2AX, MBMU1E2AZ, MBMU1E2AS, MBMU1EZAX, MBMU1EZAZ, MBMU1EZAS: 130W
  • Công suất: 50W ~130W
  • Tốc độ: 3000 r/m
  • Động cơ không chổi than kết hợp bộ điều khiển tốc độ động MBEG: MINAS-BL GV Series Panasonic MBEG
  • Download Catalogue MINAS-BL GV-KV-GP Series

Thông số kỹ thuật:

Item Specifications
Flange size 80 mm sq. 90 mm sq.
Motor model No.
*1
MBMU5AZA○ MBMU9A1A○ MBMU9A2A○ MBMU1E1A○ MBMU1E2A○
Motor rated  output (W) 50 90 130
Voltage (V) for 100/200 for 100 for 200 for 100 for 200
Rated torque  (N・m) 0.16 0.29 0.41
Starting  torque*2 (N・m) 0.24 0.43 0.62
Rated input current  (A(rms)) 0.53 1 0.5 1.3 0.72
Moment of inertia of rotor
(×10−4   kg・m2)
0.12 0.27 0.36
Rating Continuous
Rated rotation speed*3  (r/min) 3000
Speed control range (r/min) 30 to 4000
Ambient temperature −10 ℃ to +40 ℃ (free from freezing)
* Ambient temperature is measured at a distance of 5 cm from the motor.
Ambient humidity 20 % to 85 % RH (free from condensation)
Altitude Lower than  1000 m
Vibration 4.9 m/s2  or less   X, Y, Z
Motor insulation  class 130(B) (UL certified 105 (A))
Protection structure IP65*4,*5
Number  of poles 8
Motor mass (kg) 0.7 1 1.2

 


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật