Danh Mục Sản Phẩm

PFXGP4G01DNWLS (GP4G01DNWLS) – Thiết bị thu thập dữ liệu Proface IoT Gateway cho dòng GP4G01

Mã Sản Phẩm
: PFXGP4G01DNWLS
Tên Sản Phẩm
: PFXGP4G01DNWLS (GP4G01DNWLS) – Thiết bị thu thập dữ liệu Proface IoT Gateway cho dòng GP4G01
Danh Mục
: HMI Proface
Thương Hiệu
: Tài Liệu-Phần Mềm Proface
Giá

: Liên Hệ



PFXGP4G01DNWLS (GP4G01DNWLS) – Thiết bị thu thập dữ liệu Proface IoT Gateway cho dòng GP4G01

Chi Tiết Sản Phẩm


PFXGP4G01DNWLS (GP4G01DNWLS) – Thiết bị thu thập dữ liệu Proface IoT Gateway cho dòng GP4G01

Trong dòng chảy phát triển của ngành tự động hóa, Proface vẫn luôn giữ vững thương hiệu của mình trong ngành tự động hóa.

DACO hân hạnh là nhà phân phối và cung cấp chính thức giá tốt và cạnh tranh nhất của PROFACE tại Việt Nam.

 

phan phoi chinh thuc phan mem proface PFXEXEDV40

PFXGP4G01DNWLS (GP4G01DNWLS) – THIẾT BỊ THU THẬP DỮ LIỆU PROFACE IOT GATEWAY CHO DÒNG GP4G01

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT PROFACE IoT PFXGP4G01DNWLS :
  • Thông số kỹ thuật điện:

Rated input voltage

24Vdc

Input voltage limits

19.2 to 28.8 Vdc

Voltage drop

5ms or less

Power consumption

Maximu power consumption

11W or less

When power is not supplied to external devices

7W or less

In-rush current

30A or less

Voltage endurance

1000 Vac, 20mA for 1 minute (between charging and FG terminals)

Insulation resistance

500Vdc, 10mΩ or more

  • Bộ nhớ:

Application Memory

Editor -GP Pro EX:

Media: FLASH EPROM

Screen Area: 32MB

User Font Area : 8MB

Logic Program Area: 132KB

Free Space : None

Removable System: No

Backup Memory

Screen Area: SRAM 320KB

Variable Area: SRAM 64KB

Battery: Replaceable battery/ Primary battery for clock data backup.

  • Thông số kỹ thuật giao diện:

Serial Interface (PLC/ COM1)

Asynchonorus transmission: RS-232C/ 422/485

Data length: 7 or 8 bits.

Stop bit: 1 or 2 bits

Data transmission Speed: 2400 to 115200 bps

Maximum transmission distance: With RS-232: 15m; With RS-422 at 115200 bps: 1200m

 

Serial interface ( HMI)

Asynchonorus transmission: RS-232C/ 422/485

Data length: 7 or 8 bits.

Stop bit: 1 or 2 bits

Data transmission Speed: 2400 to 115200 bps

Maximum transmission distance: With RS-232: 15m; With RS-422 at 115200 bps: 1200m

 

USB (Type A)

Power supply voltage: 5Vdc

Maximum Current supplied: 500mA

Maximum transmission distance: Less than 5m

USB (Mini B)

Maximum transission distance: Less than 5

Ethernet

RJ45

Standard: 10BASE-T/100BASE-TX

SD Card

SD/SDHC up to 32 GB

  • Thông số kỹ thuật kết cấu:

Grounding

Grounding resistance of 100 Ω, 2 mm2 (AWG 14) or thicker wire, or your country's applicable standard (same for FG and SG terminals).

Cooling Method

Natural air circulation

Structure

Installation configuration: 35mm DIN rail or panel mounted

External dimensions

W64 x H162 x D126 mm

Weight

700g

 

2. KÍCH THƯỚC CỦA PROFACE IoT PFXGP4G01DNWLS:

KÍCH THƯỚC CỦA PROFACE IoT PFXGP4G01DNWLS:

KÍCH THƯỚC CỦA PROFACE IoT PFXGP4G01DNWLS:

 

3. DACO – NHÀ PHÂN PHỐI CUNG CẤP PROFACE CHÍNH HÃNG GIÁ RẺ TẠI VIỆT NAM

  • Thành lập năm 2009, DACO là nhà cung cấp sản phẩm thiết bị, giải pháp và dịch vụ kỹ thuật tự động hóa cho khách hàng trong các ngành sản xuất công nghiệp, môi trường, năng lượng…
  • DACO là nhà phân phối chính thức của PROFACE tại Việt Nam. Với đầy đủ các sản phẩm của PROFACE từ HMI thông dụng như GP4000, GM4000, SP5000, ST6000, …  đến các dòng IPC máy tính công nghiệp đặc thù PS4000, PS5000, PS6000 và các phần mềm GP-PRO EX, PRO-SERVER EX, BLUE
  • Ngoài ra đối với HMI chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng các dịch vụ tốt nhất về sửa chữa, cải tiến và nâng cấp thiết bị cũng như hệ thống của bạn (Sửa LCD hỏng lỗi, phá password, Việt hóa chương trình, chỉnh sửa chức năng phần mềm, mở rộng thiết bị kết nối, …) và các giải pháp ứng dụng HMI trong nhà máy thông minh.
  • VỚI CHÍNH SÁCH THANH TOÁN, VẬN CHUYỂN VÀ ĐỔI TRẢ HÀNG ƯU ĐÃI, HỖ TRỢ CÀI ĐẶT, HÃY LIÊN HỆ DACO ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT!!

 

DACO – NHÀ PHÂN PHỐI CUNG CẤP PROFACE CHÍNH HÃNG GIÁ RẺ TẠI VIỆT NAM


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật