Danh Mục Sản Phẩm

STM6000-BLUE Màn hình cảm ứng HMI dạng Module Proface 4.3-7.0” wide Màu STM6000-BLUE

Mã Sản Phẩm
: STM6000-BLUE
Tên Sản Phẩm
: STM6000-BLUE Màn hình cảm ứng HMI dạng Module Proface 4.3-7.0” wide Màu STM6000-BLUE
Danh Mục
: HMI Proface
Thương Hiệu
: HMI Proface STM6000
Giá

: Liên Hệ



STM6000-BLUE Màn hình cảm ứng HMI dạng Module Proface 4.3-7.0” wide Màu STM6000-BLUE

Chi Tiết Sản Phẩm


STM6000-BLUE Màn hình cảm ứng HMI dạng Module Proface 4.3-7.0” wide Màu STM6000-BLUE

 

CÔNG TY TNHH DACO  nhà phân phối chính thức của SCHNEIDER - PROFACE tại thị trường Việt Nam.

STM6000-BLUE Màn hình cảm ứng HMI dạng Module Proface 4.3-7.0” wide Màu STM6000-BLUE

1. ĐẶC ĐIỂM CỦA MÀN HÌNH PROFACE DÒNG STM6000:
  • Dòng sản phẩm STM6000, bổ sung cho dòng sản phẩm ST6000, mang đến một cấp độ hình ảnh mới cho thị trường HMI Cơ bản, điều mà không sản phẩm cơ bản nào khác đạt được.
  • Chúng tôi đã đạt được một màn hình chất lượng vượt trội giúp cải thiện khả năng hoạt động và không có sản phẩm cơ bản nào khác sánh được.
  • Sản phẩm cũng có thể được lắp đặt dễ dàng mà không cần dụng cụ và rất nhanh chóng với hệ thống gắn nút nhấn độc đáo thông qua một lỗ tròn φ22 mm.
  • Tối ưu hóa hoạt động và thông tin máy.

STM6000-BLUE MÀN HÌNH CẢM ỨNG HMI DẠNG MODULE PROFACE 4.3-7.0” WIDE MÀU STM6000-BLUE

Tinh tế:

  • Chúng tôi đã thiết kế một màn hình chất lượng cao để cải thiện khả năng hoạt động và tối ưu hóa các hoạt động và thông tin máy.
  • HMI cải tiến với thiết kế tinh vi giúp biến đổi các máy móc đơn giản.


Đơn giản & dễ dàng:

  • Sản phẩm có thể được lắp đặt dễ dàng mà không cần dụng cụ nào và rất nhanh chóng với hệ thống gắn nút nhấn độc đáo thông qua một lỗ tròn φ22 mm.
  • Thiết kế và giao diện đơn giản giúp tăng năng suất và hiệu quả. Từ cài đặt đến vận hành và bảo trì, nó dễ dàng trong mọi hoàn cảnh.


Kết nối & bảo mật:

  • Khả năng kết nối cao với giao diện phong phú và giao thức thân thiện với người dùng cho phép bạn kết nối các thiết bị của mình dễ dàng qua nhiều giao diện và kết nối OT với CNTT bằng máy chủ OPC-UA.
  • Schneider Electric có thể cung cấp giải pháp an ninh mạng tiêu chuẩn quốc tế cho các chuyên gia từ xa, những người sẽ chẩn đoán hiệu quả và có thể khắc phục sự cố từ xa, đồng thời đảm bảo sửa chữa phụ tùng chính xác. Đo thời gian chết bằng giờ, không phải ngày.
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT, CHỨC NĂNG
Models STM-6400WA STM-6200WA
Display Display Type TFT Color LCD
Display Size 7.0” wide 4.3” wide
Resolution 800 x 480 pixels (WVGA) 480 x 272 pixels
Effective Display Area 154.08  x 85.92  mm
(6.07 x 3.38 in)
95.04  x 53.86  mm
(3.74 x 2.12 in)
Display Colors 16 million colors
For details about  display colors, refer to the manual of your screen editing software.
Backlight White LED (Not user replaceable. When replacement is required, contact customer support.)
Backlight Service Life 50,000  hours or more  (continuous operation at 25 °C [77 °F] before backlight brightness decreases to 25%)
Brightness Control 16 levels (Adjusted with touch panel or software)
Touch Panel Type Resistive film (analog, single touch)
Touch Panel Resolution 1,024  x 1,024
Touch Panel lifetime 1,000,000 times or more
Rated Input Voltage 24 Vdc
Input Voltage Limits 19.2...28.8 Vdc
Voltage Drop 5 ms or less
Power Consumpt ion Max 6.8 W
When power  is not supplied to external devices 3.5 W
In-rush current 30 A or less
Noise immunity Noise voltage: 1,000  Vp-p
Pulse duration: 1 μs
Rise time: 1 ns (via noise simulator)
Voltage Endurance 1,000  Vac for 1 minute (between power  terminal and FG terminal)
Insulation Resistance 500 Vdc, 10 MΩ or more  (between power  terminal and  FG terminals)
Power Consum ption Max 3.6 W 1.0 W
When power  is not supplied to external devices 1.3 W 0.6 W
Environmental Ambient air temperature 0 to 50 °C (32 to 122 °F)
Storage Temperature -20 to 60 °C (-4 to 140 °F)
Ambient air and storage humidity 10%...90% RH (Non condensing, wet bulb temperature 39 °C [102.2 °F] or less)
Dust 0.1 mg/m3  (10-7 oz/ft3) or less (non-conductive levels)
Pollution Degree For use in Pollution Degree 2 environment
Corrosive Gases Free  of corrosive gases
Air pressure
(altitude range)
800 to 1,114  hPa  (2,000  m [6,561 ft.] above sea level or less)
Vibration Resistance IEC/EN 61131-2 compliant
5 to 9 Hz single amplitude 3.5 mm [0.14 in.]
9 to 150 Hz fixed acceleration: 9.8 m/s2
X, Y, Z directions for 10 cycles (approx. 100 min.)
Shock  Resistance IEC/EN 61131-2 compliant 147 m/s2, X, Y, Z directions for 3 times
Electrical fast transient/burst IEC 61000-4-4
2 kV: Power  port (display unit)
1 kV: Signal ports
Electrostatic Discharge Immunity Contact Discharge Method:  6 kV Air Discharge Method: 8 kV (IEC/EN61000-4-2 Level 3)
Interface Serial (COM1) Asynchronous Transmission: RS-232C/422/485, Data Length:  7 or 8 bits, Stop  Bit: 1 or 2 bits, Parity: None,  Even  or Odd, Data
Transmission Speed: 2,400  to 115,200 bps, Connector: D-Sub  9 (plug)
USB(Type  A) Conforms to USB 2.0 (Type A) x 1
Power  supply voltage: 5 Vdc ±5 % Output Current:  500 mA/port
Maximum transmission distance : 5 m [16.4 ft.]
USB (micro-B) Conforms to USB 2.0 (micro-B) x 1, Maximum transmission distance : 5 m [16.4 ft]
Ethernet IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX, Connector: Modular jack (RJ-45) x 2
Structural  Grounding Functional grounding: Grounding resistance of 100 Ω or less, 2 mm2 (AWG 14) or thicker wire, or your country's applicable standard (SG and  FG are connected inside the product).
Cooling method Natural air circulation
Structure IP20
External dimensions (W x H x D) 145.6  x 108.23  x 41.4 mm (5.73 x 4.26 x 1.63 in) (excluding protrusions)
Weight 0.27 kg (0.6 lb) or less
Cooling method Natural air circulation
Structure *1 IP65F, UL 50/50E,  Type 1, Type 4X (indoor use only), Type 12, Type 13
External dimensions (W x H x D) 201.2  x 137.2  x 17.1 mm (7.92 x 5.4 x 0.67 in) (excluding protrusions) 140.4  x 101.1  x 13.9 mm (5.53 x 3.98 x 0.55 in) (excluding protrusions)
Panel cut dimensions Diameter 22.5 mm (0.88 in)
Weight 0.49 kg (1.08 lb) or less 0.22 kg (0.49 lb) or less
Application
Memory
Editor : BLUE FLASH EPROM
128MB
Removable system -
Backup
Memory
Editor : BLUE NVRAM 500KB
Battery Unreplaceable battery  by the customer/ Primary battery  for clock data  backup

 

3. KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH CẢM ỨNG SERIES STM6000

STM6000-BLUE Màn hình cảm ứng HMI dạng Module Proface 4.3-7.0” wide Màu  STM6000-BLUE

 4. DACO – NHÀ PHÂN PHỐI HMI PROFACE CHÍNH HÃNG GIÁ RẺ TẠI VIỆT NAM

STM6000-BLUE Màn hình cảm ứng HMI dạng Module Proface 4.3-7.0” wide Màu  STM6000-BLUE


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật