Danh Mục Sản Phẩm

Cảm Biến Tiệm Cận

Cảm biến tiệm cận là thiết bị điện tử phát hiện sự hiện diện của vật thể ở gần mà không cần tiếp xúc vật lý. Chúng có vai trò tất cần thiết trong công nghiệp hiện đại và tự động hóa. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về tổng quan, nguyên lý, cấu tạo, phân loại, cách lựa chọn, ứng dụng và các sản phẩm cảm biến từ thương hiệu Autonics, Omron…

1. Cảm biến tiệm cận là gì? 

Cảm biến tiệm cận là một nhóm các thiết bị cảm biến thực hiện chức năng phát hiện sự hiện diện hoặc di chuyển của một vật thể (gọi là đối tượng cảm biến - sensing object) mà không cần bất kỳ tiếp xúc vật lý nào với vật thể đó.

Thay vì tiếp xúc cơ học, các sensor tiệm cận thực hiện việc chuyển đổi thông tin về sự xuất hiện hoặc trạng thái gần kề của đối tượng thành một tín hiệu điện có thể đọc được bởi các hệ thống điều khiển như PLC (Programmable Logic Controller), bộ đếm (Counter), hoặc các mạch logic khác.

3 cơ chế chuyển đổi chính:

  • Sử dụng dòng điện xoáy (eddy currents) sinh ra trong vật thể kim loại do cảm ứng điện từ (nguyên lý của cảm biến tiệm cận cảm ứng từ).
  • Phát hiện sự thay đổi điện dung khi đối tượng đến gần (nguyên lý của sensor tiệm cận điện dung).
  • Sử dụng nam châm và công tắc lưỡi gà (reed switches) (nguyên lý của sensor tiệm cận từ tính).

Dựa trên nguyên lý hoạt động của cảm biến, có cảm ứng từ, điện dung, siêu âm, quang điện, từ tính… Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các loại cảm biến tiệm cận phổ biến nhất là cảm ứng từ, điện dung  và từ tính.

2. Lợi ích của cảm biến tiệm cận

Việc loại bỏ tiếp xúc vật lý mang lại cho cảm biến này hàng loạt lợi thế đáng kể, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong vô số ứng dụng hiện đại: 

  • Không gây hao mòn, không làm hỏng vật thể: Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các vật thể dễ vỡ, có bề mặt cần bảo vệ hoặc yêu cầu độ sạch cao.
  • Tuổi thọ vượt trội: Hầu hết cảm biến tiệm cận sử dụng đầu ra bán dẫn (transistor), loại bỏ hoàn toàn các tiếp điểm cơ khí dễ bị mài mòn, hồ quang điện hay oxy hóa. Điều này giúp chúng có tuổi thọ hoạt động dài hơn đáng kể so với công tắc cơ khí.
  • Tin cậy trong môi trường khắc nghiệt: Khác với các phương pháp quang học có thể bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn, độ ẩm hay ánh sáng môi trường, sensor tiệm cận (đặc biệt là loại cảm ứng từ và điện dung) hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có nước, dầu, bụi bẩn hoặc hóa chất nhẹ bắn vào. Các model có vỏ đặc biệt (ví dụ: vỏ bọc nhựa fluororesin) còn cho khả năng kháng hóa chất tuyệt vời.
  • Tốc độ đáp ứng cao: Do không có quán tính cơ học của các bộ phận chuyển động, cảm biến tiệm cận có khả năng chuyển đổi trạng thái ON/OFF cực kỳ nhanh chóng, đáp ứng tốt các ứng dụng đòi hỏi phát hiện vật thể di chuyển với tốc độ cao trên băng chuyền hoặc các cơ cấu máy móc khác.
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Nhiều dòng sensor tiệm cận được thiết kế để hoạt động ổn định trong một phạm vi nhiệt độ rất rộng, từ âm vài chục độ C đến hàng trăm độ C (ví dụ: -40°C đến 200°C), phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
  • Không bị ảnh hưởng bởi màu sắc: Cảm biến tiệm cận phát hiện dựa trên đặc tính vật lý (từ tính, khả năng dẫn điện, hằng số điện môi) của vật thể chứ không phải màu sắc bề mặt. Đây là một lợi thế lớn so với cảm biến quang điện trong nhiều trường hợp.

3. Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận

Vật thể tạo ra sự thay đổi trong một “trường” vô hình xung quanh bề mặt cảm biến. Mỗi loại cảm biến tiệm cận lại dựa trên một nguyên lý vật lý riêng biệt.

Khi một vật thể phù hợp (target object) di chuyển vào vùng này, nó sẽ tương tác và làm thay đổi đặc tính của trường đó (ví dụ: làm suy giảm năng lượng, thay đổi tần số hoặc điện dung). Mạch điện tử bên trong cảm biến được thiết kế để phát hiện sự thay đổi này và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện ON hoặc OFF ở ngõ ra.

3.1 Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ

cam-bien-tiem-can-cam-ung-tu

Nguyên lý cốt lõi: Dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ và dòng điện xoáy

Cách hoạt động:

  1. Bên trong cảm biến tiệm cận, một mạch tạo dao động (oscillator) tạo ra một trường điện từ xoay chiều (AC) tần số cao thông qua một cuộn dây đặt ở đầu cảm biến. Trường này tỏa ra phía trước bề mặt cảm biến.
  2. Khi một vật thể kim loại (có tính dẫn điện) tiến vào vùng từ trường này, từ trường biến thiên sẽ sinh ra các dòng điện xoáy (eddy currents) chạy bên trong vật thể kim loại đó.
  3. Theo định luật Lenz, các dòng điện xoáy này lại tạo ra một từ trường riêng chống lại sự thay đổi của từ trường ban đầu do cảm biến tạo ra. Sự tương tác này gây ra tổn hao năng lượng trong mạch dao động của cảm biến (hiệu ứng tương tự như việc thêm một điện trở vào mạch).
  4. Kết quả là biên độ dao động của mạch bị suy giảm.
  5. Một mạch phát hiện (detection circuit) bên trong cảm biến tiệm cận liên tục theo dõi biên độ dao động này. Khi biên độ giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định (cho thấy có vật kim loại ở gần), mạch phát hiện sẽ kích hoạt tầng xử lý tín hiệu ngõ ra, chuyển trạng thái cảm biến (ví dụ từ OFF sang ON đối với loại NO).

Đối tượng phát hiện: CHỈ VẬT THỂ KIM LOẠI (sắt, nhôm, đồng, thép không gỉ, v.v.). Khả năng phát hiện và khoảng cách phát hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào loại kim loại.

3.2 Cảm biến tiệm cận điện dung

cam-bien-tiem-can-dien-dung

Nguyên lý cốt lõi: Dựa trên sự thay đổi điện dung (Capacitance) của một tụ điện được hình thành giữa bề mặt cảm biến và vật thể.

Cách hoạt động:

  1. Bề mặt cảm biến tiệm cận điện dung hoạt động như một bản cực của tụ điện. Vật thể cần phát hiện đóng vai trò như bản cực còn lại (thường được xem như có một điểm nối đất ảo). Môi trường giữa chúng (không khí hoặc chính vật thể) là chất điện môi.
  2. Cảm biến tạo ra một trường tĩnh điện ở bề mặt cảm biến. Giá trị điện dung của "tụ điện" này phụ thuộc vào nhiều yếu tố: diện tích bản cực (bề mặt cảm biến), khoảng cách giữa hai bản cực (khoảng cách từ cảm biến đến vật), và hằng số điện môi (dielectric constant) của vật liệu nằm giữa hai bản cực.
  3. Khi một vật thể (bất kể là kim loại hay phi kim) tiến lại gần bề mặt cảm biến, nó làm thay đổi tổng điện dung của hệ thống (do thay đổi khoảng cách hoặc thay đổi chất điện môi).
  4. Sự thay đổi điện dung này được đưa vào một mạch dao động. Điện dung thay đổi sẽ làm thay đổi tần số hoặc biên độ của mạch dao động đó.
  5. Một mạch phát hiện sẽ nhận biết sự thay đổi tần số/biên độ này so với trạng thái không có vật. Khi sự thay đổi vượt ngưỡng cài đặt, tín hiệu ngõ ra sẽ được kích hoạt.

Đối tượng phát hiện: CẢ KIM LOẠI VÀ PHI KIM, bao gồm: nhựa, gỗ, giấy, thủy tinh, gốm sứ, chất lỏng (nước, dầu...), vật liệu dạng bột, hạt (ngũ cốc, bột mì...). Khả năng phát hiện phụ thuộc rất nhiều vào hằng số điện môi của vật liệu so với không khí. Vật liệu có hằng số điện môi càng cao thì càng dễ phát hiện từ xa.

3.3 Cảm biến tiệm cận từ tính

cam-bien-tiem-can-tu-tinh

Nguyên lý cốt lõi: Sử dụng từ trường của nam châm để tác động lên một công tắc cơ khí hoặc cảm biến từ trường bên trong.

Cách hoạt động:

  1. Bên trong cảm biến tiệm cận từ tính chứa một công tắc lưỡi gà (reed switch). Đây là một công tắc cơ khí nhỏ gồm hai lá kim loại mỏng, đàn hồi, làm bằng vật liệu nhiễm từ, được đặt song song trong một ống thủy tinh kín khí.
  2. Khi một nam châm vĩnh cửu (thường được gắn trên vật thể cần theo dõi vị trí) tiến đến gần công tắc lưỡi gà trong phạm vi đủ mạnh.
  3. Từ trường của nam châm sẽ từ hóa hai lá kim loại, tạo thành hai cực từ trái dấu hút nhau. Lực hút từ này thắng lực đàn hồi, làm cho hai lá kim loại chạm vào nhau, đóng mạch điện.
  4. Khi nam châm di chuyển ra xa, từ trường yếu đi, lực đàn hồi sẽ tách hai lá kim loại ra, ngắt mạch điện.
  5. Tín hiệu đóng/mở của công tắc lưỡi gà chính là tín hiệu ngõ ra của cảm biến. (Một số loại khác có thể dùng cảm biến hiệu ứng Hall thay cho công tắc lưỡi gà để phát hiện từ trường).

Đối tượng phát hiện: VẬT THỂ CÓ TỪ TÍNH hoặc VẬT THỂ ĐƯỢC GẮN NAM CHÂM.

3.4 Lưu ý về nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận

Cả cảm biến tiệm cận cảm ứng từ và điện dung đều tạo ra trường xung quanh chúng. Nếu lắp đặt nhiều cảm biến loại này quá gần nhau, trường của cảm biến này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của cảm biến kia, gây ra phát hiện sai hoặc không ổn định. Cần tuân thủ khoảng cách lắp đặt tối thiểu giữa các cảm biến theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

  • Đối với cảm biến cảm ứng từ, các vật thể kim loại khác nằm gần vùng cảm biến (kể cả không phải là đối tượng cần phát hiện, ví dụ như gá đỡ kim loại) cũng có thể gây ra dòng xoáy và ảnh hưởng đến từ trường, làm thay đổi khoảng cách phát hiện thực tế.
  • Đối với cảm biến điện dung, chúng nhạy cảm hơn vì mọi vật thể (kim loại, phi kim, chất lỏng...) xung quanh đều có thể ảnh hưởng đến điện dung tổng của hệ thống. Cần đặc biệt lưu ý khi lắp đặt trong môi trường có nhiều vật thể hoặc có sự tích tụ vật liệu gần cảm biến. 

4. Cấu tạo cảm biến tiệm cận

cau-tao-cam-bien-tiem-can

Cảm biến tiệm cận bao gồm:

  • Vỏ cảm biến (Housing): Bảo vệ các bộ phận bên trong (thường là kim loại hoặc nhựa). Kiểu dáng (Trụ ren, vuông...).
  • Bề mặt cảm biến (Sensing Face): Nơi phát ra trường cảm ứng.
  • Cuộn dây (Coil) / Bản cực cảm biến (Electrode): Bộ phận tạo ra trường cảm ứng từ (cho Inductive) hoặc trường điện dung (cho Capacitive).
  • Mạch tạo dao động (Oscillator Circuit): Tạo ra tín hiệu tần số cao.
  • Mạch phát hiện (Detection Circuit): Phát hiện sự thay đổi trong tín hiệu dao động.
  • Mạch xử lý tín hiệu và Ngõ ra (Output Circuit): Chuyển đổi tín hiệu phát hiện thành tín hiệu ON/OFF tiêu chuẩn (NPN, PNP...).
  • Đèn chỉ thị LED (Indicator LED): Báo trạng thái hoạt động (ON/OFF) và có thể báo nguồn.
  • Dây kết nối (Cable) hoặc Đầu nối (Connector): Truyền nguồn và tín hiệu.

5. Phân loại cảm biến tiệm cận

5.1 Phân loại theo nguyên lý hoạt động

Đây là cách phân loại cơ bản và quan trọng nhất, quyết định loại vật thể mà cảm biến có thể phát hiện:

  • Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ (Inductive): Chỉ phát hiện được vật thể kim loại. Đây là loại phổ biến nhất trong công nghiệp.
  • Cảm biến tiệm cận điện dung (Capacitive): Có thể phát hiện cả kim loại và phi kim (nhựa, gỗ, giấy, chất lỏng, bột...). Lựa chọn hàng đầu khi cần phát hiện các đối tượng không phải kim loại hoặc kiểm tra mức chất lỏng/rắn. 
  • Cảm biến tiệm cận từ tính (Magnetic): Chỉ phát hiện các vật thể có từ tính hoặc được gắn nam châm. Thường dùng trong các ứng dụng xác định vị trí chính xác khi đối tượng có thể gắn nam châm (ví dụ: xy lanh khí nén). 

=> Khi nào chọn: Dựa vào bản chất vật liệu của đối tượng bạn cần phát hiện.

5.2 Phân loại theo kiểu có bảo vệ và không có bảo vệ

Cách phân loại này chủ yếu áp dụng cho cảm biến tiệm cận cảm ứng từ và liên quan đến cấu trúc vật lý của đầu cảm biến:

  • Loại có bảo vệ (Shielded):
    • Cấu tạo: Có một vòng kim loại bao quanh (che chắn) phần lớn cuộn dây cảm biến, chỉ để hở phần mặt trước.
    • Đặc điểm: Từ trường tập trung mạnh về phía trước. Ít bị ảnh hưởng bởi kim loại lắp đặt ở hai bên hông cảm biến.
    • Ưu điểm: Cho phép lắp đặt ngang bằng (flush mount) với bề mặt kim loại xung quanh mà không ảnh hưởng nhiều đến khoảng cách phát hiện. Tiết kiệm không gian lắp đặt.
    • Nhược điểm: Khoảng cách phát hiện (sensing distance) thường ngắn hơn so với loại Unshielded cùng kích thước.
  • Loại không có bảo vệ (Unshielded / Non-shielded):
    • Cấu tạo: Phần cuộn dây cảm biến nhô ra khỏi thân và không có vòng kim loại che chắn xung quanh.
    • Đặc điểm: Từ trường tản rộng hơn, cả về phía trước và sang hai bên. Nhạy cảm hơn với kim loại ở khu vực xung quanh.
    • Ưu điểm: Thường có khoảng cách phát hiện xa hơn đáng kể so với loại Shielded cùng kích thước.
    • Nhược điểm: Không được lắp đặt ngang bằng với bề mặt kim loại xung quanh. Cần có một khoảng trống không kim loại nhất định xung quanh đầu cảm biến theo khuyến cáo của nhà sản xuất để tránh suy giảm khoảng cách phát hiện.

=> Khi nào chọn cảm biến tiệm cận: Dựa vào yêu cầu lắp đặt (có cần lắp chìm hay không) và khoảng cách phát hiện mong muốn.

5.3 Phân loại theo loại ngõ ra

Ngõ ra của cảm biến quyết định cách nó giao tiếp với hệ thống điều khiển (PLC, relay, bộ đếm...).

  • Ngõ ra DC (Dòng một chiều): Phổ biến nhất trong tự động hóa.
    • NPN (Sinking Output): Khi cảm biến tác động (ON), ngõ ra được nối xuống cực âm (0V, GND). Dòng điện đi từ tải vào ngõ ra cảm biến. Phổ biến ở Nhật Bản và các nước Châu Á.
    • PNP (Sourcing Output): Khi cảm biến tác động (ON), ngõ ra được nối lên cực dương (+V). Dòng điện đi từ ngõ ra cảm biến ra tải. Phổ biến ở Châu Âu và Bắc Mỹ. 
    • DC 2-dây (Phân cực hoặc Không phân cực - Polarity/Non-polarity): Chỉ có 2 dây vừa cấp nguồn vừa truyền tín hiệu. Đấu nối đơn giản hơn nhưng cần lưu ý đến dòng rò (Leakage Current) khi OFF và điện áp dư (Residual Voltage) khi ON, đảm bảo không ảnh hưởng đến hoạt động của tải. 
  • Ngõ ra AC (Dòng xoay chiều):
    • AC 2-dây: Hoạt động với nguồn AC, thường dùng để điều khiển trực tiếp các tải AC công suất nhỏ như relay, contactor.
    • AC/DC: Loại linh hoạt có thể hoạt động với cả nguồn AC và DC. 
  • Ngõ Ra Relay: Ít phổ biến hơn, sử dụng tiếp điểm relay cơ khí ở ngõ ra. Cho phép chuyển mạch dòng tải lớn hơn và cách ly hoàn toàn giữa mạch cảm biến và tải, nhưng tốc độ đáp ứng chậm hơn và tuổi thọ cơ khí thấp hơn ngõ ra bán dẫn.

=> Khi nào chọn cảm biến tiệm cận: Dựa vào loại tín hiệu đầu vào mà PLC hoặc thiết bị điều khiển của bạn yêu cầu (NPN/PNP), loại nguồn cấp sẵn có (DC/AC), và yêu cầu về tải.

5.4 Phân loại theo trạng thái ngõ ra 

Trạng thái này mô tả ngõ ra của cảm biến khi có và không có vật thể trong vùng phát hiện:

  • NO (Normally Open - Thường Mở): Ngõ ra ở trạng thái OFF (hở mạch) khi không có vật thể. Khi phát hiện vật thể, ngõ ra chuyển sang trạng thái ON (đóng mạch). Đây là loại phổ biến nhất. 
  • NC (Normally Closed - Thường Đóng): Ngõ ra ở trạng thái ON (đóng mạch) khi không có vật thể. Khi phát hiện vật thể, ngõ ra chuyển sang trạng thái OFF (hở mạch). Thường dùng trong các ứng dụng an toàn hoặc logic điều khiển đặc biệt. 
  • NO/NC Switchable: Một số cảm biến cho phép người dùng lựa chọn trạng thái NO hoặc NC thông qua công tắc gạt hoặc cài đặt dây nối, mang lại sự linh hoạt cao. 

=> Khi nào chọn cảm biến tiệm cận: Dựa vào logic điều khiển của hệ thống bạn mong muốn.

5.5 Theo kiểu kết nối (Connection Type)

Cách cảm biến kết nối vật lý với hệ thống:

  • Loại Dây Cáp Liền (Pre-wired Cable): Cảm biến có sẵn một đoạn dây cáp (thường dài 2m, 5m...). Chi phí ban đầu thấp hơn nhưng việc thay thế có thể mất thời gian hơn do phải đấu nối lại dây.
  • Loại Giắc Cắm (Connector Type): Cảm biến có đầu nối tiêu chuẩn (M8, M12 phổ biến). Cần mua thêm dây cáp có giắc cắm phù hợp. Ưu điểm là thay thế nhanh chóng, dễ dàng, giảm thời gian dừng máy.

=> Khi nào chọn cảm biến tiệm cận: Dựa vào sự thuận tiện trong lắp đặt, bảo trì và thay thế.

5.6. Theo kích thước và hình dáng (Size and Shape)

  • Hình Dáng:
    • Trụ Tròn (Cylindrical): Phổ biến nhất, với các đường kính ren tiêu chuẩn như M5, M8, M12, M18, M30... Dễ lắp đặt bằng đai ốc.
    • Vuông/Chữ Nhật (Rectangular/Square): Thường có cấu hình mỏng, dẹt hoặc vuông vắn, phù hợp với các không gian lắp đặt đặc biệt. 
  • Kích Thước: Kích thước cảm biến thường tỉ lệ thuận với khoảng cách phát hiện (cảm biến lớn hơn thường có khoảng cách phát hiện xa hơn).

=> Khi nào chọn: Dựa vào không gian lắp đặt cho phép và khoảng cách phát hiện yêu cầu.

5.7. Theo tính năng đặc biệt (Special Features)

Nhiều cảm biến tiệm cận được thiết kế cho các môi trường hoặc yêu cầu đặc thù:

  • Chịu Nhiệt Độ Cao/Thấp: Hoạt động ổn định ngoài dải nhiệt độ tiêu chuẩn. 
  • Chống Hóa Chất: Vỏ làm bằng vật liệu đặc biệt (như Fluororesin) để chịu được môi trường hóa chất ăn mòn. 
  • Chống Nước/Bụi Cao (High IP Rating): Cấp bảo vệ IP67, IP68, IP69K cho môi trường ẩm ướt, nhiều bụi bẩn, hoặc yêu cầu rửa trôi bằng vòi phun áp lực cao. 
  • Khoảng Cách Phát Hiện Xa (Long Range): Cho khoảng cách phát hiện lớn hơn đáng kể so với loại tiêu chuẩn cùng kích thước.
  • Phát Hiện Mọi Kim Loại Với Cùng Khoảng Cách (Factor 1 / All-metal Sensors): Loại cảm ứng từ đặc biệt có cùng khoảng cách phát hiện cho các kim loại khác nhau (thường cảm biến chuẩn sẽ bị giảm khoảng cách khi phát hiện kim loại màu như nhôm, đồng).
  • Tốc Độ Đáp Ứng Cao (High Speed Response): Dành cho các ứng dụng phát hiện vật thể di chuyển cực nhanh. 
  • Chống Nhiễu Cao (High Noise Immunity): Hoạt động ổn định trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ.

=> Khi nào chọn: Khi ứng dụng của bạn có những điều kiện môi trường hoặc yêu cầu vận hành đặc biệt mà cảm biến tiêu chuẩn không đáp ứng được.

6. Các thông số kỹ thuật quan trọng của cảm biến tiệm cận

  • Khoảng cách phát hiện danh định (Nominal Sensing Distance - Sn): Khoảng cách lý thuyết, không tính đến dung sai sản xuất và yếu tố môi trường.
  • Khoảng cách phát hiện hiệu dụng (Effective Sensing Distance): Thường nằm trong khoảng 0.9Sn đến 1.1Sn.
  • Khoảng cách cài đặt (Set Distance / Assured Sensing Distance - Sa): Khoảng cách đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định, đã tính đến ảnh hưởng nhiệt độ, điện áp (Thường từ 70-80% Sn - Tham khảo Omron PDF trang 3). Đây là thông số quan trọng khi thiết kế.
  • Vật thể chuẩn (Standard Sensing Object): Kích thước và vật liệu chuẩn (thường là thép tấm vuông) dùng để đo Sn. Cần lưu ý hệ số suy giảm khi phát hiện vật liệu khác hoặc kích thước nhỏ hơn (Tham khảo đồ thị Omron PDF trang 5).
  • Độ trễ (Hysteresis / Differential Travel): Chênh lệch giữa điểm tác động (ON) và điểm nhả (OFF). Giúp chống rung và đảm bảo chuyển mạch ổn định (Tham khảo Omron PDF trang 3). Thường tính bằng % của Sn.
  • Tần số đáp ứng (Response Frequency): Số lần cảm biến có thể ON/OFF trong một giây. Quan trọng cho ứng dụng tốc độ cao (Tham khảo Omron PDF trang 3).
  • Điện áp hoạt động (Operating Voltage): Dải điện áp cung cấp cho cảm biến.
  • Dòng tiêu thụ (Current Consumption): Dòng điện cảm biến tiêu thụ khi không tải.
  • Dòng tải tối đa (Max. Load Current): Dòng điện tối đa mà ngõ ra cảm biến chịu được.
  • Điện áp dư (Residual Voltage - Với ngõ ra bán dẫn): Điện áp còn lại trên ngõ ra khi ON. Cần đảm bảo tải vẫn hoạt động (Tham khảo Omron PDF trang 5).
  • Dòng rò (Leakage Current - Với DC/AC 2-dây): Dòng điện nhỏ chạy qua tải ngay cả khi ngõ ra OFF. Cần đảm bảo tải không bị tác động nhầm (Tham khảo Omron PDF trang 5).
  • Cấp bảo vệ (IP Rating): Khả năng chống bụi và nước (ví dụ: IP67).
  • Nhiệt độ hoạt động (Ambient Temperature): Dải nhiệt độ môi trường cho phép.
  • Vật liệu vỏ (Housing Material).

7. Cách chọn cảm biến tiệm cận phù hợp

Việc chọn đúng cảm biến tiệm cận có vẻ phức tạp, nhưng thực ra khá đơn giản nếu bạn trả lời được các câu hỏi cốt lõi sau theo từng bước:

Bước 1: Bạn cần phát hiện vật gì?

  • Kim loại? -> Chọn Cảm biến Cảm ứng từ (Inductive).
  • Phi kim, Chất lỏng, Bột...? -> Chọn Cảm biến Điện dung (Capacitive).
  • Nam châm hoặc vật có gắn nam châm? -> Chọn Cảm biến Từ tính (Magnetic).

Bước 2: Khoảng cách phát hiện bao xa?

  • Xem thông số "Khoảng cách cài đặt (Set Distance / Sa)" trong datasheet. Đảm bảo khoảng cách này lớn hơn khoảng cách yêu cầu thực tế của bạn.
  • Lưu ý: Khoảng cách có thể giảm nếu vật liệu không phải là thép chuẩn (đối với cảm ứng từ) hoặc vật quá nhỏ.

Bước 3: Cần lắp đặt cảm biến tiệm cận như thế nào?

  • Muốn lắp cảm biến ngang bằng/chìm vào bề mặt kim loại? -> Bắt buộc chọn loại Có bảo vệ (Shielded) (Thường có khoảng cách phát hiện ngắn hơn).
  • Không cần lắp chìm, ưu tiên khoảng cách xa? -> Chọn loại Không có bảo vệ (Unshielded) (Cần khoảng trống xung quanh đầu cảm biến).

Bước 4: Môi trường làm việc ra sao?

  • Có nước, bụi bẩn? -> Chọn Cấp bảo vệ IP cao (ví dụ: IP67).
  • Nhiệt độ cao/thấp? Hóa chất? -> Chọn loại có dải nhiệt độ hoạt độngvật liệu vỏ phù hợp.

Bước 5: Tốc độ di chuyển của vật?

  • Vật di chuyển nhanh? -> Chọn cảm biến có Tần số đáp ứng (Response Frequency) cao.

Bước 6: Tín hiệu cho bộ điều khiển (PLC)?

  • PLC yêu cầu ngõ vào NPN hay PNP? -> Chọn loại cảm biến tương ứng.
  • Logic điều khiển cần tín hiệu ON khi có vật (Thường Mở - NO) hay OFF khi có vật (Thường Đóng - NC)? -> Chọn trạng thái NO/NC phù hợp.

Bước 7: Cách đấu dây cảm biến tiệm cận thuận tiện?

  • Ưu tiên chi phí thấp, ít thay thế? -> Chọn loại Dây cáp liền (Pre-wired).
  • Ưu tiên thay thế nhanh chóng, bảo trì dễ? -> Chọn loại Giắc cắm (Connector) (cần mua thêm cáp rời).

Lời khuyên:

  • Luôn kiểm tra kỹ datasheet của cảm biến bạn định chọn.
  • Nếu vẫn phân vân, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của DACO để được tư vấn chi tiết nhất cho ứng dụng của bạn.

8. Những ứng dụng phổ biến của cảm biến tiệm cận trong thực tế

  • Đếm sản phẩm trên băng tải.
  • Phát hiện vật thể đã vào đúng vị trí (khuôn dập, đồ gá...).
  • Kiểm tra sự hiện diện của nắp chai, nhãn mác (loại điện dung).
  • Phát hiện gãy mũi khoan, dao cụ (loại cảm ứng từ).
  • Kiểm soát mức chất lỏng, vật liệu rắn trong bồn chứa (loại điện dung).
  • Xác định vị trí gốc (Home position) cho cơ cấu chuyển động, robot.
  • Phát hiện cửa đóng/mở (loại từ tính).
  • Kiểm tra lon nhôm/sắt trên dây chuyền đồ uống.

9. Nên lựa chọn cảm biến tiệm cận ở đâu?

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành tự động hóa, DACO.VN tự hào là địa chỉ đáng tin cậy, mang đến cho khách hàng giải pháp cảm biến tiệm cận chính hãng từ những  thương hiệu hàng đầu:

Omron (Nhật Bản): Nổi tiếng toàn cầu về chất lượng, độ tin cậy và chính xác vượt trội. Lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu suất cao.

Autonics (Hàn Quốc): Giải pháp hiệu quả về chi phí, đa dạng mẫu mã và tính năng, chất lượng ổn định, phù hợp với nhiều nhu cầu và ngân sách.

Tại sao nên chọn DACO.VN?

  • ✅ Kinh Nghiệm 15+ Năm: DACO hiểu rõ nhu cầu và thách thức trong tự động hóa tại Việt Nam.
  • ✅ 100% Chính Hãng: Là nhà phân phối ủy quyền, cung cấp đầy đủ CO, CQ, bảo hành chính hãng.
  • ✅ Tư Vấn Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ bạn chọn đúng sản phẩm.
  • ✅ Hàng Sẵn Kho: Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bạn với kho hàng đa dạng.
  • ✅ Giá Cạnh Tranh & Dịch Vụ Tận Tâm: Mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Các sản phẩm:

Cảm biến tiệm cận Omron tại DACO.VN

Cảm biến tiệm cận Autonics tại DACO.VN

10. Hướng dẫn lắp đặt và những lưu ý khi sử dụng chi tiết

Việc lựa chọn đúng cảm biến là rất quan trọng, nhưng để cảm biến hoạt động ổn định, chính xác và đạt được tuổi thọ tối đa, việc lắp đặt và sử dụng đúng kỹ thuật là điều không thể bỏ qua. Dưới đây là những hướng dẫn và lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:

10.1 Đảm bảo khoảng cách lắp đặt an toàn

  • Tránh nhiễu xuyên (Mutual Interference): Khi lắp đặt nhiều cảm biến tiệm cận (đặc biệt là loại Cảm ứng từ và Điện dung) gần nhau, từ trường/điện trường của chúng có thể ảnh hưởng lẫn nhau, gây ra tín hiệu sai. Luôn tham khảo datasheet của nhà sản xuất để biết khoảng cách tối thiểu cần duy trì giữa các cảm biến. 
  • Ảnh hưởng của vật thể xung quanh:
    • Với Cảm biến Cảm ứng từ:
      • Loại Unshielded (Không bảo vệ): Tuyệt đối không lắp đặt ngang bằng (flush mount) với bề mặt kim loại xung quanh. Cần duy trì một khoảng trống không kim loại theo khuyến cáo trong datasheet để tránh suy giảm khoảng cách phát hiện. 
      • Loại Shielded (Có bảo vệ): Có thể lắp đặt ngang bằng bề mặt kim loại. Tuy nhiên, vật kim loại lớn ở phía trước hoặc quá gần mặt cảm biến vẫn có thể ảnh hưởng. 
    • Với Cảm biến Điện dung: Mọi vật thể (kim loại, phi kim) xung quanh đều có thể ảnh hưởng đến điện dung. Cần xem xét kỹ môi trường lắp đặt, tránh sự tích tụ vật liệu gần mặt cảm biến. 

10.2 Lưu ý khi siết ốc (Tightening Torque)

  • Không siết quá lực: Việc siết đai ốc hoặc vít quá chặt có thể làm hỏng vỏ hoặc phần ren của cảm biến tiệm cận, đặc biệt là với các loại vỏ nhựa hoặc kích thước nhỏ.
  • Siết vừa đủ chặt: Đảm bảo cảm biến được cố định chắc chắn, tránh bị lỏng hoặc xê dịch do rung động trong quá trình máy hoạt động. 
  • Tham khảo Datasheet: Luôn kiểm tra thông số lực siết khuyến nghị (Tightening Torque) do nhà sản xuất cung cấp trong datasheet và sử dụng dụng cụ đo lực siết (torque wrench) nếu cần độ chính xác cao.

10.3. Đấu dây chính xác

  • Đúng cực tính nguồn (DC): Đảm bảo cấp nguồn DC đúng cực (+) và (-). Việc cấp ngược cực có thể gây hỏng cảm biến ngay lập tức.
  • Đúng sơ đồ ngõ ra (NPN/PNP): Kết nối dây tín hiệu ngõ ra (thường là dây màu đen) vào đúng loại đầu vào (Input) của PLC hoặc thiết bị điều khiển (NPN Input hoặc PNP Input). Đấu sai loại có thể khiến PLC không nhận được tín hiệu. 
  • QUAN TRỌNG: Luôn kết nối tải cho cảm biến 2 dây!
    • Đối với cảm biến loại DC 2-dây hoặc AC 2-dây, cảm biến lấy dòng điện hoạt động thông qua tải.
    • Tuyệt đối không cấp nguồn trực tiếp cho cảm biến 2-dây mà không có tải mắc nối tiếp. Việc này có thể gây hỏng hóc tức thì cho các linh kiện bên trong cảm biến. Tải có thể là cuộn coil của relay, contactor hoặc đầu vào của PLC.

10.4. Kiểm tra hoạt động ban đầu

  • Sau khi lắp đặt và đấu dây hoàn tất, hãy cấp nguồn và kiểm tra hoạt động ban đầu.
  • Quan sát đèn LED chỉ thị trên cảm biến. Đưa vật thể chuẩn (hoặc vật thể thực tế) vào/ra vùng cảm biến và xem đèn LED có sáng/tắt tương ứng với trạng thái phát hiện hay không.

10.5 Tránh tác động cơ học mạnh và rung động quá mức

Mặc dù cảm biến tiệm cận công nghiệp được thiết kế khá bền chắc, hãy tránh để cảm biến bị va đập mạnh hoặc chịu rung động vượt quá giới hạn cho phép trong datasheet. Rung động quá mức có thể làm lỏng kết nối hoặc ảnh hưởng đến tuổi thọ linh kiện bên trong. 

10.6 Vệ sinh bề mặt cảm biến (Khi cần thiết)

  • Trong môi trường nhiều bụi bẩn, dầu mỡ hoặc vật liệu tích tụ, bề mặt cảm biến (sensing face) có thể bị che phủ, làm giảm khoảng cách phát hiện hoặc gây phát hiện sai (đặc biệt với loại Điện dung).
  • Định kỳ kiểm tra và vệ sinh nhẹ nhàng bề mặt cảm biến bằng vải mềm, sạch. Tránh sử dụng các dung môi mạnh có thể làm hỏng vật liệu vỏ hoặc mặt cảm biến, trừ khi được nhà sản xuất cho phép.

Tuân thủ các hướng dẫn lắp đặt và lưu ý sử dụng này không chỉ giúp cảm biến tiệm cận của bạn hoạt động đúng chức năng ngay từ đầu mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu sự cố và tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn. Luôn luôn đọc kỹ tài liệu hướng dẫn (datasheet/manual) đi kèm sản phẩm trước khi tiến hành lắp đặt.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp những bí quyết thực tế để lựa chọn loại cảm biến phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể, đồng thời chỉ ra những lưu ý vàng trong lắp đặt và sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu.

Rõ ràng, cảm biến tiệm cận không chỉ đơn thuần là những linh kiện điện tử. Chúng là những "giác quan" không thể thiếu của máy móc, là yếu tố then chốt giúp tăng hiệu quả sản xuất, nâng cao độ tin cậy của hệ thống, và hiện thực hóa các quy trình tự động hóa phức tạp mà phương pháp tiếp xúc truyền thống không thể làm được.

Việc lựa chọn đúng loại cảm biến từ các thương hiệu uy tín như OmronAutonics, kết hợp với sự hỗ trợ từ nhà cung cấp DACO.VN sẽ giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này. Liên hệ theo hotline 0904675995 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.

Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật