Danh Mục Sản Phẩm

Năng suất là gì? Cách tính năng suất sản xuất

Mã Sản Phẩm
: Quan ly hieu suat tong the 2
Tên Sản Phẩm
: Năng suất là gì? Cách tính năng suất sản xuất
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Năng suất - Một khái niệm đã trở nên phổ biến trong giới kinh doanh và sản xuất. Trong bài viết này, DACO sẽ cùng các bạn tìm hiểu về “Năng suất là gì?"

Chi Tiết Sản Phẩm


Năng suất - Một khái niệm đã trở nên phổ biến trong giới kinh doanh và sản xuất, nhưng ít người thực sự hiểu rõ về nó là gì và tại sao nó quan trọng. Trong bài viết này, DACO sẽ cùng các bạn tìm hiểu về “Năng suất là gì?", Công thức tính năng suất sản xuất cũng những phương pháp thúc đẩy năng năng suất lao động giúp doanh nghiệp có vị thế vững chắc trong thế giới sản xuất ngày nay. 

1. Năng suất là gì?

Năng suất (Productivity) là thước đo hiệu quả sử dụng các nguồn lực trong quá trình sản xuất. Năng suất cao có nghĩa là sản xuất được nhiều sản phẩm hơn với cùng một lượng nguồn lực sử dụng, hoặc sản xuất ra sản phẩm có chất lượng cao hơn với cùng một lượng nguồn lực sử dụng. 

nang-suat-la-gi-1

Ví dụ: A và B được giao 3 bài tập về nhà. A hoàn thành trong vòng 2 giờ còn B hoàn thành trong 1 giờ. Vậy có nghĩa là B có năng suất cao hơn A. Bởi B đó chỉ cần ít thời gian hơn mà đã giải quyết được số lượng bài tập như A. 

Năng suất có thể được đo lường theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố nguồn lực cần được xem xét. Một số chỉ số năng suất phổ biến bao gồm:

  • Năng suất lao động: Năng suất lao động được đo lường bằng cách chia sản lượng cho số lượng lao động sử dụng.
  • Năng suất vốn: Năng suất vốn được đo lường bằng cách chia sản lượng cho tổng số vốn sử dụng.
  • Năng suất tổng hợp: Năng suất tổng hợp được đo lường bằng cách chia sản lượng cho tổng số nguồn lực sử dụng, bao gồm lao động, vốn và các nguồn lực khác.

2. Năng suất sản xuất là gì? Tầm quan trọng của năng suất sản xuất

Năng suất sản xuất là gì?

Năng suất sản xuất (Manufacturing Productivity) là khái niệm dùng để đo lường khả năng sản xuất tạo ra sản phẩm của một hệ thống trong khoảng thời gian nhất định bằng việc sử dụng tối ưu các nguồn lực sẵn có. Đây được xem là một trong các chỉ số quan trọng thể hiện mức độ hiệu quả trong việc chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm cuối cùng trong quá trình sản xuất của một doanh nghiệp. 

nang-suat-la-gi-2

Năng suất sẽ tăng lên khi hệ thống sản xuất có thể tạo ra thêm nhiều sản phẩm hơn mà không cần phải tăng cường các nguồn lực của tổ chức như máy móc, công nghệ, lao động,... 

Tầm quan trọng của năng suất sản xuất

Năng suất sản xuất là yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng phát triển và cạnh tranh của doanh nghiệp. Năng suất sản xuất cao sẽ giúp doanh nghiệp:

- Tăng sản lượng, giảm chi phí, nâng cao lợi nhuận: Năng suất sản xuất cao sẽ giúp doanh nghiệp sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn với cùng một lượng nguồn lực sử dụng. Điều này sẽ dẫn đến tăng sản lượng và giảm chi phí. Khi sản lượng tăng, doanh nghiệp sẽ có nhiều sản phẩm hơn để bán, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.

- Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường: Năng suất sản xuất cao sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường. Khi sản lượng tăng, doanh nghiệp có thể cung cấp đủ sản phẩm cho thị trường, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

- Tăng khả năng hội nhập kinh tế quốc tế: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp có năng suất sản xuất cao sẽ có khả năng cạnh tranh tốt hơn với các doanh nghiệp nước ngoài. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng doanh thu và lợi nhuận.

Ngoài ra, năng suất sản xuất còn có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia. Năng suất sản xuất cao sẽ góp phần tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống người dân.

3. Cách tính năng suất sản xuất

Tính toán năng suất sản xuất là hoạt động vô cùng quan trọng để doanh nghiệp có thể đánh giá được chính xác tình hình và có cái nhìn chi tiết về quy trình sản xuất.

Công thức tính năng suất sản xuất như sau: 

W = Q / T

Trong đó: 

  • W là năng suất sản xuất
  • Q là sản lượng thực tế; Đây là số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp thực sự tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • T là thời gian sản xuất thực tế quá trình sản xuất diễn ra.

Ví dụ:

Một nhà máy sản xuất Bóng đèn có thể sản xuất được 4000 bóng đèn trong một ngày làm việc 8 giờ. Để tính năng suất sản xuất của nhà máy này, ta áp dụng công thức trên như sau:

W = Q / T = 4000/8 = 500 bóng đèn/giờ

Như vậy, năng suất sản xuất của nhà máy bóng đèn trong trường hợp này là 500 bóng đèn/giờ.

Lưu ý: Năng suất sản xuất cần phải được đo lường trong một khoảng thời gian cụ thể để có giá trị thực tế. Đối với những doanh nghiệp hoạt động liên tục, năng suất sẽ được tính theo giờ, theo ngày, hoặc thậm chí theo tuần tùy thuộc vào đặc điểm ngành công nghiệp đó. 

4. Phân biệt năng suất sản xuất và hiệu suất sản xuất

nang-suat-la-gi-3

Năng suất sản xuất và hiệu suất sản xuất là hai trong những mục tiêu quan trọng của bất kỳ một doanh nghiệp kinh doanh nào. Sau đây là bảng phân tích chi tiết về sự khác nhau giữa hai khái niệm:

  Năng suất sản xuất Hiệu suất sản xuất
Định nghĩa Là tổng số lượng sản phẩm được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Là mức độ sử dụng tài nguyên để tạo ra sản phẩm và dịch vụ, thường đo lường bằng tỷ lệ giữa sản lượng thực tế và sản lượng tiềm năng.
Đo lường Tổng sản lượng và đơn vị thời gian. Tỷ lệ giữa sản lượng thực tế và sản lượng tiềm năng.
Đơn vị đo lường Sản phẩm hoặc dịch vụ. Phần trăm hoặc tỷ lệ.
Mục tiêu Tăng cường sản lượng để đáp ứng được nhu cầu thị trường và tăng thêm doanh thu. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên nhằm giảm lãng phí và tăng lợi nhuận.
Ví dụ Nếu một nhà máy sản xuất được 100 đơn vị sản phẩm trong 1h ⇒ Năng suất sản xuất là 100 đơn vị/giờ. Nếu một nhà máy có khả năng sản xuất 100 đơn vị sản phẩm trong 1h, nhưng thực tế chỉ sản xuất được 120 đơn vị, hiệu suất là 120%.

 

5. Các yếu tố ảnh tác động đến năng suất sản xuất

Các yếu tố tác động đến năng suất sản xuất có thể được chia thành hai nhóm chính:

Các yếu tố ngoại cảnh

- Môi trường kinh tế thế giới: Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong hình thành cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp sản xuất. Trong những giai đoạn phát triển tích cực, các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội xuất khẩu mới và mở rộng thêm thị trường. Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái kinh tế, áp lực cạnh tranh tăng cao và doanh nghiệp phải thích ứng để có thể duy trì và phát triển kinh doanh.

- Tình hình thị trường: Sự biến động không ngừng của thị trường và sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng không chỉ tạo ra những thách thức mà còn mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất. Điều này đặt ra yêu cầu về sự linh hoạt và nhanh chóng trong kế hoạch sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường và duy trì vị thế cạnh tranh.Tuy nhiên, yếu tố cạnh tranh từ những đối thủ cùng ngành cũng là một thách thức không hề nhỏ, đặc biệt là khi giá cả là một trong những yếu tố chính mang tính quyết định.

- Cơ chế chính sách kinh tế của nhà nước: Chính sách thuế, chính sách hỗ trợ tài chính và các quy định môi trường từ chính phủ không chỉ có ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất mà còn tác động đến chất lượng của sản phẩm. Những biến động đột ngột trong chính sách có thể tạo ra một tình hình không ổn định, buộc doanh nghiệp phải thực hiện điều chỉnh nhanh chóng trong kế hoạch kinh doanh để tránh bị tác động tiêu cực.

Các yếu tố nội tại

- Nguồn vốn: Vốn đầu tư được xem là một trong những yếu tố quan trọng quyết định tới năng suất sản xuất và khả năng mở rộng quy mô sản xuất của doanh nghiệp. 

- Nguyên liệu và chuỗi cung ứng: Chất lượng và nguyên liệu đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, việc quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả cũng góp phần quan trọng trong việc giảm thời gian chờ đợi và lãng phí sản xuất.

- Nguồn nhân lực: Việc chú trọng đầu tư đào tạo nguồn nhân lực lao động chất lượng cao là chìa khóa then chốt để doanh nghiệp tăng cường năng suất sản xuất.

nang-suat-la-gi-4 

- Quy trình sản xuất: Yếu tố này đảm bảo cho sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng và đạt hiệu suất. Quy trình sản xuất được xây dựng nhằm tối ưu hóa mọi khía cạnh, từ sử dụng nguyên vật liệu đến xuất khẩu sản phẩm. Nếu quy trình của doanh nghiệp được tổ chức tốt, nó có thể giảm thời gian chờ giữa các bước ⇒ Giảm lãng phí và tăng cường hiệu suất lao động. Qua đó tác động đến năng suất sản xuất. 

- Công nghệ: Việc ứng dụng các thiết bị, giải pháp công nghệ hiện đại sẽ giúp chuyên môn hóa quy trình sản xuất, giải quyết được bài toán lãng phí và tăng chất lượng sản phẩm. 

6. Các phương pháp giúp tăng năng suất sản xuất trong doanh nghiệp 

Các doanh nghiệp cần có kế hoạch cụ thể để nâng cao năng suất sản xuất. Kế hoạch này cần được xây dựng dựa trên tình hình thực tế của doanh nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất sản xuất. 

Sau đây là một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất trong doanh nghiệp:

Tối ưu quy trình sản xuất

Tối ưu hóa quy trình sản xuất, loại bỏ các bước thừa, không cần thiết là cách để nâng cao năng suất sản xuất. Quy trình sản xuất được cải tiến sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí, từ đó tăng năng suất.

Để tối ưu hóa quy trình sản xuất, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích chi tiết về các bước trong chuỗi sản xuất. Xác định các bước không hiệu quả và tiến hành loại bỏ hoặc tái cấu trúc. 

Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân sự

Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao tay nghề, kỹ năng cho người lao động là yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất sản xuất. Người lao động có trình độ chuyên môn cao sẽ làm việc hiệu quả hơn, giúp doanh nghiệp sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn với cùng một lượng nguồn lực sử dụng.

Các doanh nghiệp có thể tổ chức, cung cấp các khóa đào tạo định kỳ để nâng cao năng lực và kiến thức của nhân sự về quy trình sản xuất. Đồng thời, xây dựng môi trường làm việc tích cực bằng các chính sách thưởng và khuyến khích tham gia tích cực trong quá trình cải tiến. Nhờ đó thúc đẩy động lực,  tăng sự cam kết của nhân sự đối với mục tiêu tối ưu hóa năng suất sản xuất.

Ứng dụng các giải pháp công nghệ mới

Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất là cách hiệu quả để nâng cao năng suất sản xuất. Công nghệ mới giúp doanh nghiệp sản xuất ra các sản phẩm có chất lượng cao hơn, chi phí thấp hơn.

nang-suat-la-gi-5

Doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp công nghệ mới, đầu tư vào hệ thống tự động hóa để giảm bớt nhân lực trong quy trình sản xuất. Robot hóa và máy học (Machine Learning) có thể giúp cho doanh nghiệp tăng cường hiệu suất và đồng thời giảm thiểu các sai sót. Ngoài ra doanh nghiệp nên ứng dụng công nghệ AI, IoT, AIoT để kết nối với các thiết bị sản xuất và thu thập dữ liệu liên tục. Giúp việc theo dõi và đánh giá hiệu suất quy trình dễ dàng hơn, từ đó nhanh chóng phát hiện và giải quyết khi xảy ra vấn đề.

SEEACT-MES - Giải pháp quản lý sản xuất thông minh giúp gia tăng năng suất sản xuất hiệu quả

SEEACT-MES là hệ thống quản lý sản xuất chuyên sâu và toàn diện #01 Việt Nam được phát triển bởi DACO. Với khả năng hỗ trợ doanh nghiệp gia tăng năng suất sản xuất bằng bộ tính năng ưu việt:

Quản lý kế hoạch và tạo lệnh sản xuất: Ở chức năng này, hệ thống SEEACT-MES tự động lập kế hoạch sản xuất, quản lý và tạo lệnh sản xuất, thực hiện phân tích hiệu suất, và đặt lịch năng lực sản xuất. Đồng thời, nó giám sát tiến độ sản xuất theo thời gian thực, tạo điều kiện cho quản lý sản xuất hiệu quả và linh hoạt.

Quản lý hiệu suất tổng thể thiết bị (OEE): Hệ thống SEEACT-MES tích hợp thiết bị IIoT kết nối với tầng sản xuất, tự động thu thập dữ liệu và tính toán OEE thời gian thực. Kết hợp với hệ thống điều khiển tập trung, nó cung cấp khả năng hiển thị và theo dõi hiệu suất điều hành nhà máy một cách chính xác.

Quản lý công đoạn sản xuất: Chức năng này cung cấp cái nhìn chi tiết từng giai đoạn của sản phẩm qua quy trình sản xuất, sử dụng công nghệ nhận dạng Barcode/QR Code. Điều này giúp ghi nhận và truy xuất thông tin chính xác về sản phẩm, nhà cung ứng nguyên vật liệu, và các thao tác sản xuất chỉ bằng một lần quét.

Quản lý kho thông minh: SEEACT-MES hỗ trợ quản lý kho nguyên vật liệu, kho thành phẩm, và đặc biệt có khả năng quản lý tồn kho trên từng công đoạn sản xuất. Thông qua Barcode/QR Code, nó cung cấp báo cáo trực quan và tức thì về tình trạng kho.

Quản lý chất lượng: Module này giúp theo dõi và kiểm soát tiêu chuẩn chất lượng, cung cấp khả năng phân tích và quản lý chất lượng trước, trong, và sau sản xuất (IQC – PQC – OQC).

Quản lý bảo trì, bảo dưỡng thiết bị: Chức năng này của SEEACT-MES giúp quản lý máy móc, thiết bị, theo dõi tình trạng từ nhỏ nhất đến các thiết bị hạng nặng, và quy trình vận hành phức tạp. Nó giúp người quản lý sản xuất nắm vững hồ sơ thiết bị, đưa ra kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng kịp thời, chính xác cho nhà máy.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp, hệ thống giám sát năng suất sản xuất. Vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi qua số Hotline: 0936.064.289-Mr.Vũ để được tư vấn 1-1 và nhận demo miễn phí!

Xem thêm: 

 

 


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật