Danh Mục Sản Phẩm

Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chi tiết

Mã Sản Phẩm
: Quan ly chi phi 17
Tên Sản Phẩm
: Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chi tiết
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Quản lý giá thành sản phẩm hiệu quả góp phần tạo nên sự thành công cho doanh nghiệp. Cùng DACO tìm hiểu về phân loại, các phương pháp tính cụ thể qua bài viết sau.

Chi Tiết Sản Phẩm


Bạn có biết rằng 80% khách hàng sẽ so sánh giá cả trước khi quyết định mua hàng? Điều này cho thấy, giá thành sản phẩm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thu hút khách hàng. Tuy nhiên, định giá sản phẩm không chỉ đơn thuần là cộng dồn các chi phí. Nó đòi hỏi sự tính toán kỹ lưỡng về nhiều yếu tố khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn trang bị những kiến thức và công cụ cần thiết để hiểu rõ về giá thành sản phẩm và biết các định giá cho sản phẩm.

1. Giá thành sản phẩm là gì?

Giá thành sản phẩm bao gồm tất cả các chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất hoặc cung cấp ra một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Nó bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến quá trình sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ đó. Cụ thể, giá thành của sản phẩm là tổng hợp của các loại chi phí sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí mua nguyên vật liệu và các thành phần khác để sản xuất sản phẩm cuối cùng. Ví dụ để sản xuất một chiếc áo sơ mi, doanh nghiệp phải chi trả cho vải, chỉ, nút áo...
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Tiền lương của người lao động tham gia vào quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Ví dụ bao gồm lương của công nhân may, thợ cắt, nhân viên kiểm tra chất lượng...
  • Chi phí chung: Các chi phí liên quan đến quá trình sản xuất như khấu hao thiết bị, chi phí máy móc, chi phí thuê nhà máy, thuê nhà xưởng,...

gia-thanh-san-pham-la-gi

Hiểu rõ về giá thành sản phẩm là điều vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp. Nó giúp đưa ra quyết định về giá bán, tối ưu hóa lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường.

2. Các loại giá thành sản phẩm

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao cùng một sản phẩm nhưng giá thành lại khác nhau ở các thời điểm và các công ty khác nhau? Câu trả lời nằm ở cách tính toán và phân loại giá thành của sản phẩm. Nội dung sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm này, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.

2.1 Tại sao phải phân loại giá thành sản phẩm?

  • Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh: Việc so sánh giá thành thực tế với giá thành kế hoạch và định mức giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sản xuất, tìm ra điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra giải pháp cải tiến.
  • Lập kế hoạch sản xuất: Giá thành kế hoạch là cơ sở quan trọng để lập kế hoạch sản xuất, dự toán chi phí và định giá sản phẩm.
  • Quyết định đầu tư: Thông tin về giá thành giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn và chọn công nghệ sản xuất phù hợp.
  • Kiểm soát chi phí: Phân tích các loại giá thành giúp doanh nghiệp xác định chi phí không cần thiết và tìm cách cắt giảm.

2.2 Các loại giá thành sản phẩm theo thời điểm

Toàn bộ giá thành sản phẩm sẽ được tính theo ba loại chính như sau:

  1. Giá thành kế hoạch: Chi phí sản xuất ước tính dựa trên số lượng cụ thể đã liệt kê trong kế hoạch sản xuất.
  2. Giá thành định mức: Chi phí sản xuất ước tính dựa trên định mức kinh tế kỹ thuật tại thời điểm cụ thể của mỗi kỳ kế hoạch.
  3. Giá thành thực tế: Chi phí sản xuất thực tế dựa trên dữ liệu kế toán trong quá trình sản xuất.

Giá thành sản phẩm được phân thành hai loại dựa trên phạm vi phát sinh chi phí:

  1. Giá thành sản xuất: Gồm có các chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất như nguyên vật liệu, chi phí sản xuất chung và chi phí công nhân trực tiếp.
  2. Giá thành tiêu thụ: Bao gồm giá thành sản xuất, chi phí quản lý doanh nghiệp và các chi phí phục vụ việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng.

Để hiểu rõ hơn, hãy xem bảng so sánh các loại giá thành sau:

Loại giá thành

Thời điểm tính

Phạm vi

Mục đích

Kế hoạch

Trước khi sản xuất

Sản xuất

Lập kế hoạch, dự toán

Định mức

Theo kỳ kế hoạch

Sản xuất

So sánh, đánh giá

Thực tế

Sau khi sản xuất

Sản xuất và tiêu thụ

Kiểm soát chi phí, quyết toán

Sản xuất

Trong quá trình sản xuất

Sản xuất

Tính toán hiệu quả sản xuất

Tiêu thụ

Từ sản xuất đến tiêu dùng

Sản xuất và tiêu thụ

Định giá sản phẩm

 

3. Các bước tính giá thành sản phẩm hiệu quả

cac-buoc-tinh-gia-thanh-san-pham

Bước 1: Tổng hợp tất cả chi phí sản xuất

Chi phí trực tiếp gồm:

  • Nguyên vật liệu trực tiếp: Giá trị vật liệu tiêu thụ trực tiếp cho sản phẩm.
  • Nhân công trực tiếp: Tiền lương của công nhân trực tiếp tham gia sản xuất.

Chi phí gián tiếp gồm:

  • Chi phí sản xuất chung: Điện, nước, nhiên liệu, khấu hao máy móc...
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Lương nhân viên văn phòng, chi phí tiếp thị...

Lưu ý: Cần phân biệt rõ các loại chi phí để đảm bảo tính chính xác.

Bước 2: Xác định lượng sản phẩm để phân bổ chi phí sản xuất chung

Mục tiêu: Xác định chính xác lượng sản phẩm sẽ được phân bổ toàn bộ chi phí sản xuất gián tiếp để tính được giá thành sản phẩm.

Công thức: Số lượng đầu kỳ + Số lượng sản xuất = Số lượng thành phẩm + Số lượng cuối kỳ

Ý nghĩa của công thức:

Công thức này thể hiện sự bảo toàn số lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.

Tổng số lượng sản phẩm ban đầu (đầu kỳ + sản xuất) phải bằng tổng số lượng sản phẩm thu được cuối kỳ (thành phẩm + cuối kỳ).

Ví dụ:

  • Đầu kỳ có 100 sản phẩm dở dang.
  • Trong kỳ sản xuất thêm 500 sản phẩm.
  • Cuối kỳ còn 150 sản phẩm dở dang.

Vậy số lượng thành phẩm trong kỳ là = 100 + 500 - 150 = 450 sản phẩm.

Vì sao cần xác định số lượng này?

Việc phân bổ chi phí chính xác: Số lượng sản phẩm sẽ là cơ sở để phân bổ các chi phí sản xuất gián tiếp (như tiền điện, nước, khấu hao...) cho từng sản phẩm. Ngoài ra nếu số lượng phân bổ không chính xác, giá thành sản phẩm sẽ bị sai lệch, ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh.

Bước 3: Lựa chọn cách tính giá thành

Mục tiêu của bước này là tìm được phương pháp tính giá thành phù hợp nhất với đặc điểm sản xuất của doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Các phương pháp sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau.

Bước 4: Lập bảng để tính giá thành

Cấu trúc bảng tính bao gồm các cột như: Tên sản phẩm, số lượng, chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp, tổng chi phí, giá thành bình quân.

Áp dụng các công thức tính toán để tự động hóa quá trình tính giá thành.

4. Các phương pháp phổ biến để tính giá thành sản phẩm

cac-phuong-phap-tinh-gia-thanh-san-pham

Dưới đây là 5 cách tính giá thành sản phẩm hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất cho doanh nghiệp hiện nay. Cụ thể:

4.1 Cách tính giá thành trực tiếp đơn giản

Phương pháp này áp dụng cho các quy trình sản xuất giản đơn. Doanh nghiệp chỉ sử dụng duy nhất một quy trình chế biến, khối lượng lớn, mặt hàng ít, chu kỳ ngắn, và sản phẩm dở dang ít hoặc không có. Cụ thể:

  • Sử dụng công nghệ sản xuất theo hướng khép kín.
  • Doanh nghiệp với chu kỳ sản xuất ngắn: Như nhà máy khai thác than, quặng, gỗ hay nhà máy điện; nhà máy nước.

Dựa vào chi phí sản xuất đã tập hợp và kết quả đánh giá sản phẩm dở dang, ta tính tổng giá thành và giá thành đơn vị theo công thức: 

Tổng giá thành sản phẩm = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất trong kỳ – Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ

4.2 Cách tính giá thành theo tỷ lệ

Phương pháp này thường áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm từ cùng một loại nguyên vật liệu như dệt may, sản xuất giày dép. Công thức tính như sau:

Giá thành thực tế cho từng quy cách sản phẩm = Tổng tiêu thức phân bổ x Tỷ lệ giá thành chung cho sản phẩm

Tổng tiêu thức phân bổ là tổng giá định mức hoặc tổng giá thành kế hoạch đã được chuẩn bị và thống nhất trước khi sản xuất.

Ví dụ cụ thể:

Giả sử một công ty dệt may sản xuất 2 loại sản phẩm từ cùng một loại vải: Áo sơ mi và Áo thun. Với các thông tin sau:

  • Tổng chi phí sản xuất chung: 1,000 triệu VND
  • Sản xuất 1000 áo sơ mi và 2000 áo thun
  • Giá thành kế hoạch của áo sơ mi: 200,000 VND/áo
  • Giá thành kế hoạch của áo thun: 100,000 VND/áo
  1. Tính Tổng tiêu thức phân bổ:

Tổng giá thành kế hoạch = (1000 áo sơ mi x 200,000 VND) + (2000 áo thun x 100,000 VND)= 200 triệu VND + 200 triệu VND = 400 triệu VND

  1. Tính tỷ lệ giá thành chung:
  • Tỷ lệ giá thành áo sơ mi = 200 triệu VND / 400 triệu VND = 0.5
  • Tỷ lệ giá thành áo thun = 200 triệu VND / 400 triệu VND = 0.5
  1. Tính giá thành sản phẩm thực tế:
  • Giá thành thực tế của áo sơ mi = 1,000 triệu VND x 0.5 = 500 triệu VND
  • Giá thành thực tế của áo thun = 1,000 triệu VND x 0.5 = 500 triệu VND
  1. Tính giá thành đơn vị:
  • Giá thành đơn vị áo sơ mi = 500 triệu VND / 1000 áo = 500,000 VND/áo
  • Giá thành đơn vị áo thun = 500 triệu VND / 2000 áo = 250,000 VND/áo

4.3 Cách tính giá thành theo phương pháp hệ số

Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp sử dụng cùng một số lượng nhân công và nguyên vật liệu để tạo ra nhiều loại sản phẩm, như may mặc, hóa chất, chăn nuôi, chế tạo, cơ khí, điện cơ. Công thức tính cụ thể:

Giá thành sản phẩm = Tổng giá thành toàn bộ loại sản phẩm / Tổng số sản phẩm gốc

Trong đó:

  • Số sản phẩm tiêu chuẩn = Số sản phẩm từng loại x Hệ số quy đổi từng loại sản phẩm (Tiêu chuẩn được quy ước là hệ số 1)
  • Tổng giá thành sản xuất sản phẩm = Số sản phẩm tiêu chuẩn x Giá thành đơn vị sản phẩm tiêu chuẩn

Ví dụ cụ thể:

Giả sử một nhà máy sản xuất 3 loại sản phẩm: Sản phẩm A, B, và C.

  1. Thông tin ban đầu:
    • Sản phẩm A: 500 cái, hệ số quy đổi: 1
    • Sản phẩm B: 300 cái, hệ số quy đổi: 1.5
    • Sản phẩm C: 200 cái, hệ số quy đổi: 2
    • Tổng chi phí sản xuất: 900 triệu VND
    • Số lượng sản xuất:
  2. Quy đổi số lượng sản phẩm về tiêu chuẩn:
    • Số lượng tiêu chuẩn của sản phẩm A = 500 cái x 1 = 500
    • Số lượng tiêu chuẩn của sản phẩm B = 300 cái x 1.5 = 450
    • Số lượng tiêu chuẩn của sản phẩm C = 200 cái x 2 = 400
    • Tổng số lượng tiêu chuẩn = 500 + 450 + 400 = 1350
  3. Giá thành của một đơn vị sản phẩm tiêu chuẩn:
    • Giá thành đơn vị sản phẩm tiêu chuẩn = 900 triệu VND / 1350 = 666,667 VND/sản phẩm tiêu chuẩn
  4. Tính giá thành sản phẩm:
    • Giá thành sản phẩm A = 500 cái x 666,667 VND = 333.33 triệu VND
    • Giá thành sản phẩm B = 300 cái x 1.5 x 666,667 VND = 300 triệu VND
    • Giá thành sản phẩm C = 200 cái x 2 x 666,667 VND = 266.67 triệu VND

cach-tinh-gia-thanh-san-pham

4.4 Cách tính giá thành theo đơn đặt hàng

Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hàng loạt hoặc đơn chiếc theo yêu cầu. Giá thành được quyết định theo từng đơn hàng, tính theo công thức:

Giá thành cho từng đơn hàng = Giá thành của nguyên vật liệu trực tiếp + Lương nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung

(Chi phí sản xuất chung là toàn bộ chi phí từ khi bắt đầu đến khi kết thúc đơn hàng).

4.5 Cách tính giá thành loại trừ sản phẩm phụ

Phương pháp này phù hợp cho các doanh nghiệp sử dụng chung một quy trình sản xuất nhưng có sản phẩm chính và phụ, như chế biến rượu bia, mì ăn liền, đường. Công thức tính như sau:

  1. Tỷ trọng chi phí sản xuất của sản phẩm phụ: 

Tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ = Chi phí sản xuất sản phẩm phụ / Toàn bộ chi phí sản xuất thực tế

  1. Giá thành sản phẩm chính:

Giá thành sản phẩm chính = Giá trị sản phẩm chính dở dang đầu kỳ + Tổng chi phí phát sinh trong kỳ – Giá trị sản phẩm phụ thu hồi – Giá trị sản phẩm chính dở dang cuối kỳ

5. Kết luận

Tính toán giá thành sản phẩm chính xác là chìa khóa để tối ưu hóa lợi nhuận và hiệu quả sản xuất. Các phương pháp như tính giá thành trên giúp doanh nghiệp xác định chi phí cho từng loại sản phẩm và lập kế hoạch tài chính hợp lý.

Trong môi trường sản xuất hiện đại, hệ thống SEEACT-MES (Manufacturing Execution System) là công cụ quan trọng để quản lý quy trình sản xuất hiệu quả. SEEACT-MES cung cấp thông tin chi tiết về từng giai đoạn sản xuất, giúp tính toán giá thành sản phẩm một cách chính xác hơn.

Lợi ích của việc tích hợp  SEEACT-MES bao gồm:

  • Theo dõi chi phí chính xác:  SEEACT-MES ghi nhận chi phí thực tế từ nguyên liệu, lao động đến chi phí chung.
  • Tối ưu hoá quy trình: SEEACT-MES giúp cải thiện quy trình sản xuất, giảm lãng phí và tối ưu hóa tài nguyên, từ đó giảm giá thành của sản phẩm.
  • Tính toán giá thành chính xác: SEEACT-MES cung cấp dữ liệu chi tiết để tính toán giá thành sản phẩm dựa trên chi phí thực tế, giúp định giá sản phẩm hợp lý.

Áp dụng hệ thống SEEACT-MES không chỉ giúp quản lý chi phí sản xuất mà còn tạo lợi thế cạnh tranh. Hãy cân nhắc tích hợp  SEEACT-MES vào quy trình sản xuất để tận dụng những lợi ích này và nâng cao hiệu quả quản lý chi phí. Liên hệ đến hotline 0936.064.289-Mr.Vũ để được hỗ trợ và tư vấn tận tâm nhất.

He-thong-quan-ly-san-xuat-seeact-mes

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật