Danh Mục Sản Phẩm

Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) và giải thích công thức EOQ chi tiết

Mã Sản Phẩm
: Quan ly kho 59
Tên Sản Phẩm
: Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) và giải thích công thức EOQ chi tiết
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Mô hình EOQ là gì? EOQ là Economic Order Quantity, nghĩa là số lượng đặt hàng kinh tế nhất để tối ưu chi phí đặt hàng, lưu trữ hàng tồn kho cho doanh nghiệp.

Chi Tiết Sản Phẩm


EOQ (Economic Order Quantity) là một mô hình quản lý hàng tồn kho được sử dụng để xác định số lượng hàng hóa tối ưu mà doanh nghiệp nên đặt hàng mỗi lần để giảm thiểu chi phí. Trong bài viết này, hãy cùng DACO tìm hiểu về số lượng đặt hàng kinh tế, công thức EOQ là gì và ưu nhược điểm của mô hình này.

1. Mô hình EOQ là gì?

eoq-la-gi

Mô hình EOQ là gì? Economic Order Quantity được phát triển vào đầu thế kỷ 20 bởi F.W. Harris. Đây là một phương pháp quản lý hàng tồn kho được sử dụng để xác định số lượng hàng hóa tối ưu cần mua tại một thời điểm. Mục tiêu là giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm bằng cách duy trì mức tồn kho cân bằng.

Chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ là hai chi phí hàng tồn kho quan trọng, là khó khăn mà doanh nghiệp nào cũng muốn giải quyết. Công thức EOQ - Economic Order Quantity giúp xác định số lượng hàng tồn kho mà một doanh nghiệp nên đặt hàng mỗi lần để tối ưu hóa chi phí lưu trữ và chi phí đặt hàng.

mo-hinh-eoq(Nguồn ảnh: Wikipedia)

Tuy nhiên, người quản lý kho cần chú ý đến cách thức hoạt động của mô hình EOQ, nó hoạt động dựa trên một số giả định như sau:

  • Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm là không đổi. .
  • Không có biến động trong sản xuất và cung ứng
  • Chi phí đặt hàng là không đổi.
  • Chi phí vận chuyển là không đổi.
  • Đơn đặt hàng được bán ngay lập tức, không bị chậm trễ hoặc biến động
  • Quy trình sản xuất và bán hàng diễn ra liên tục, không bị gián đoạn

2. Công thức EOQ là gì? Cách tính EOQ

Sau khi biết mô hình EOQ là gì và dựa trên những giả định này, công thức để tính toán số lượng đặt hàng tối ưu:

EOQ = √ (2DS/H)

Trong đó:

  • EOQ: Số lượng đặt hàng kinh tế 
  • D: là số lượng nhu cầu hàng tồn kho trong một khoảng thời gian cụ thể (thường là số lượng hàng bán trong một năm). Đơn vị của D là số lượng sản phẩm, hàng hoá
  • S: là chi phí đặt hàng cho mỗi lần đặt hàng. Đơn vị của S là tiền tệ (VND)
  • H: là chi phí lưu trữ/tồn kho cho mỗi đơn vị hàng tồn kho trong một khoảng thời gian. Đơn vị của H cũng là tiền tệ.

Cách tính hệ số H: (Chi phí lưu trữ tồn kho cho mỗi đơn vị hàng hoá trong một khoảng thời gian) như sau:

Tỷ lệ phần trăm chi phí lưu trữ = Chi phí lưu trữ/Tổng giá trị tồn kho*100

Ví dụ tổng giá trị tồn kho chưa bán của một doanh nghiệp là $330.000. Tổng chi phí lưu trữ trong 1 năm ( gồm chi phí thuê kho, thuế, bảo hiểm, kiểm kê) là $90.000.

Vậy tỷ lệ phần trăm chi phí lưu trữ tồn kho sẽ = 90.000/330.000*100=27%

Từ đó nhận thấy chi phí lưu trữ chiếm 27% tổng chi phí của một mặt hàng trong kho. Để tính chỉ số H (chi phí lưu trữ của 1 mặt hàng), ta lấy 27% nhân với giá trị của hàng tồn kho.

3. Lợi ích của mô hình EOQ

cong-thuc-eoq

Từ công thức và biểu đồ trên, có thể thấy doanh nghiệp sẽ tối ưu được chi phí đặt hàng và lưu trữ khi áp dụng công thức EOQ. Sau đây là những lợi ích mà phương pháp này mang lại:

3.1 Tối ưu hoá chi phí đặt hàng và lưu kho

  • Giảm chi phí đặt hàng: Giảm số lượng đơn hàng cần đặt, từ đó giảm chi phí liên quan như xử lý đơn hàng, vận chuyển, thanh toán
  • Giảm chi phí lưu kho:  EOQ giúp tối ưu mức tồn kho, giảm chi phí lưu trữ như diện tích, bảo quản, bảo hiểm,...giảm tình trạng hàng hoá bị hỏng khi lưu kho lâu ngày.

3.2 Tăng hiệu quả sử dụng vốn

Phương pháp Economic Order Quantity giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn của mình hiệu quả bằng cách giảm lượng vốn đầu tư vào hàng tồn kho. Vì vậy, có thể đầu tư vào những mục đích khác như sản xuất, marketing,... nâng cao hiệu quả kinh doanh.

3.3 Cải thiện chỉ số quay vòng hàng tồn kho

EOQ giúp tăng tốc độ vòng quay hàng tồn kho, giúp doanh nghiệp bán hàng nhanh hơn và thu hồi vốn nhanh hơn. Ngoài ra, tăng chỉ số vòng quay hàng tồn kho còn giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận.

3.4 Đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm

Ngoài những lợi ích trên, áp dụng công thức EOQ còn giúp duy trì mức tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu cầu, giảm tổn thất do thiếu hụt hàng hoá và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, gia tăng uy tín cho doanh nghiệp.

Có thể nhận định EOQ là một công cụ hữu ích để quản lý hàng tồn kho. Tuy nhiên, chỉ nên áp dụng như một phương pháp tham khảo ban đầu. Các doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố khác nhau trong hoạt động kinh doanh của mình trước khi đưa ra quyết định về số lượng hàng hóa cần đặt, như biến động nhu cầu, rủi ro cung ứng, khả năng lưu trữ của kho hàng, hay chính sách chiết khấu cho những đơn hàng lớn. 

Ví dụ, hàng hóa hỏng hóc cần hệ số Economic Order Quantity thấp hơn, sản phẩm có vòng quay tồn kho thấp cần EOQ cao hơn.

4. Những thách thức khi thực hiện mô hình EOQ

4.1 Giả định trong EOQ không thực tế

Theo phương pháp Economic Order Quantity, giả định nhu cầu hàng hoá không đổi, không có biến động trong sản xuất và cung ứng, chi phí đặt hàng và lưu kho không thay đổi,.. Tuy nhiên trong thực tế, các yếu tố này có thể thay đổi, khiến cho việc đặt hàng theo EOQ không chính xác, hiệu quả.

4.2 Mô hình EOQ không linh hoạt

Do là một mô hình tĩnh, nên phương pháp đặt hàng tối ưu khó thích ứng với những thay đổi trong nhu cầu hàng hoá và các yếu tố khác, như hoạt động sản xuất, bán hàng. Vì vậy có thể dẫn đến tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho dư thừa. Ngoài ra công thức EOQ không tính đến các yếu tố như chiết khấu số lượng.

mo-hinh-eoq-la-gi

5. Sử dụng mô hình EOQ và hệ thống quản lý kho WMS

Phương pháp Economic Order Quantity là một công cụ hữu ích để xác định số lượng hàng hóa tối ưu cần đặt hàng. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp EOQ thủ công có thể gặp nhiều khó khăn và tốn thời gian, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn và lượng hàng hóa đa dạng.

Phần mềm quản lý kho SEEACT-WMS (Warehouse Management System) là giải pháp hiệu quả giúp tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động quản lý kho hàng, áp dụng phương pháp EOQ:

  • Tự động hóa tính toán: Dựa trên dữ liệu đầu vào, phần mềm WMS tự động tính toán mức đặt hàng tối ưu tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong khi tính toán.
  • Cập nhật dữ liệu tồn kho theo thời gian thực: Đảm bảo mức EOQ được tính toán dựa trên thông tin chính xác, mới nhất
  • Đề xuất phương án đặt hàng: Phần mềm WMS đưa ra phương án đặt hàng dựa trên mức EOQ đã tính toán, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

Ngoài ra, phần mềm SEEACT-WMS còn mang lại nhiều lợi ích khác trong quản lý kho như tối ưu việc sắp xếp và lưu trữ hàng hoá, nâng cao hiệu quả quy trình quản lý hàng hoá, quản lý chất lượng, vị trí của hàng tồn kho…

Tóm lại, Economic Order Quantity là một mô hình đơn giản và hiệu quả để quản lý hàng tồn kho. Mô hình này có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, đây chỉ là một mô hình lý thuyết và có thể không áp dụng được trong tất cả các trường hợp. Doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố hoạt động kinh doanh, cân nhắc các lợi ích và hạn chế của EOQ trước khi quyết định sử dụng.

Xem thêm: 


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật