Danh Mục Sản Phẩm

Tiêu chuẩn AQL là gì? AQL trong quản lý chất lượng

Mã Sản Phẩm
: Quan ly chat luong 92
Tên Sản Phẩm
: Tiêu chuẩn AQL là gì? AQL trong quản lý chất lượng
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Tiêu chuẩn AQL là gì? Tại sao nói AQL là thước đo để đánh giá mức độ chấp nhận được của các sản phẩm lỗi trong một lô hàng. Cùng DACO tìm hiểu nhé!

Chi Tiết Sản Phẩm


Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, việc kiểm soát chất lượng sản phẩm luôn là mối quan tâm hàng đầu. AQL (Acceptable Quality Limit) ra đời như một giải pháp hữu hiệu giúp doanh nghiệp xác định mức độ chấp nhận được của các sản phẩm lỗi trong một lô hàng. Hiểu rõ về tiêu chuẩn AQL là gì giúp các doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả chất lượng sản phẩm, nâng cao uy tín thương hiệu và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

1. Tiêu chuẩn AQL là gì?

Tiêu chuẩn AQL (viết tắt từ "Acceptable Quality Level" hoặc "Acceptable Quality Limit") là một phương pháp được sử dụng trong kiểm tra chất lượng hàng hóa trong quá trình sản xuất và kiểm tra kiểm soát chất lượng. Tiêu chuẩn này được áp dụng để đảm bảo rằng số lượng sản phẩm bị lỗi trong một lô hàng không vượt quá một mức nhất định được xác định trước. Nói cách khác, AQL là "mức độ chất lượng chấp nhận được" - một tiêu chuẩn hướng tới mục tiêu thống kê và kiểm soát chất lượng trong tổ chức.

tieu-chuan-aql-la-gi-trong-quan-ly-chat-luong-1

AQL thường được tính theo đơn vị phần trăm (%) hoặc tỷ lệ số sản phẩm lỗi/tổng sản phẩm trong đơn hàng. Tùy theo tính nghiêm trọng của lỗi, bộ phận nhập hàng sẽ đặt ra các tiêu chuẩn AQL khác nhau. AQL cũng khác nhau giữa các ngành, ví dụ các sản phẩm y tế sẽ có AQL nghiêm ngặt vì các sản phẩm lỗi có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

2. Phân loại lỗi tiêu chuẩn AQL theo mức độ

Quá trình tạo ra một sản phẩm rất khó để chúng có thể hoàn hảo được 100%, trong bất kỳ các khâu trước khi ra thành phẩm đều có nguy cơ sẽ phát sinh ra lỗi. Tuy nhiên các lỗi vẫn có thể chấp nhận được và tiếp tục hoạt động nếu nằm trong phạm vi tiêu chuẩn AQL. Nhưng đối với các trường hợp vượt quá AQL buộc phải thu gom để sửa chữa.

Có 3 mức lỗi trong AQL : nhỏ, lớn và nghiêm trọng.

Lỗi nhỏ (Minor)

Những lỗi này sẽ không gây cản trở đến quá trình vận hành của sản xuất. Cụ thể đây là những lỗi nhỏ về mặt thẩm mỹ hoặc chức năng, không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả sử dụng của sản phẩm.Thông thường tiêu chuẩn AQL cho các lỗi nhỏ này là 4%.

Ví dụ: Những vết xước nhỏ trên chân bàn hoặc ghế sẽ không nhìn thấy được.

Lỗi lớn (Major)

Lỗi lớn thường gây ảnh hưởng khá lớn đối với việc thu hồi sản phẩm. Cụ thể là những lỗi ảnh hưởng đến chức năng hoặc hiệu quả sử dụng của sản phẩm, nhưng có thể sửa chữa được. Tiêu chuẩn AQL cho các lỗi lớn thường là 2,5%.

Ví dụ: Sản phẩm tivi xuất xưởng bị nứt hoặc chập điện. Khách hàng vì thế không chấp nhận, do đó sản phẩm sẽ bị thu hồi để sửa chữa.

Lỗi nghiêm trọng (Critical)

Những lỗi nghiêm trọng gây nguy hiểm hoặc đe dọa tới sức khỏe người tiêu dùng. Một sản phẩm khiếm khuyết nghiêm trọng có thể khiến tổ chức, nhà sản xuất, nhà nhập khẩu, người bán chịu các trách nhiệm pháp lý. Tiêu chuẩn AQL cho các lỗi nghiêm trọng thường là 0%.

Ví dụ: Sản phẩm tủ lạnh bị rò rỉ điện, bếp gas bị rò rỉ khí,…

tieu-chuan-aql-la-gi-trong-quan-ly-chat-luong-2

Lưu ý: Tuy nhiên, việc phân loại lỗi AQL theo mức độ cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại sản phẩm và ngành nghề sản xuất. Do đó, cần có quy định cụ thể về phân loại lỗi cho từng sản phẩm để đảm bảo tính chính xác và thống nhất trong quá trình kiểm tra chất lượng.

3. Phương pháp lấy mẫu trong AQL

Có 3 phương pháp lấy mẫu phổ biến trong AQL:

Lấy mẫu đơn (Single Sampling)

Đây là phương pháp đơn giản nhất, chỉ yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ lô sản phẩm. Kích thước mẫu và số lượng lỗi chấp nhận được (Acceptable Quality Limit - AQL) được xác định dựa trên bảng tiêu chuẩn AQL.

Nếu số lượng lỗi trong mẫu nhỏ hơn hoặc bằng AQL, toàn bộ lô sản phẩm được chấp nhận. Ngược lại nếu số lượng lỗi trong mẫu lớn hơn AQL, toàn bộ lô sản phẩm bị loại bỏ.

Lấy mẫu kép (Double Sampling)

Phương pháp này phức tạp hơn lấy mẫu đơn, nhưng lại cho kết quả chính xác hơn. Người ta sẽ lấy hai mẫu ngẫu nhiên từ lô sản phẩm. 

Nếu số lượng lỗi trong cả hai mẫu đều nhỏ hơn hoặc bằng tiêu chuẩn AQL, toàn bộ lô sản phẩm được chấp nhận. Ngược lại nếu số lượng lỗi trong cả hai mẫu đều lớn hơn AQL, toàn bộ lô sản phẩm bị loại bỏ.

Trong trường hợp số lượng lỗi trong một mẫu nhỏ hơn hoặc bằng AQL và một mẫu lớn hơn AQL, cần phải lấy thêm mẫu thứ ba để đưa ra quyết định cuối cùng.

Lấy mẫu tuần tự (Sequential Sampling)

Phương pháp này cho phép lấy mẫu theo từng sản phẩm một, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Sau mỗi sản phẩm được kiểm tra, quyết định tiếp tục lấy mẫu hay dừng lại sẽ được đưa ra dựa trên số lượng lỗi đã được phát hiện.

Quá trình lấy mẫu sẽ dừng lại khi đạt được số lượng mẫu tối đa hoặc khi đã có đủ thông tin để đưa ra quyết định về chất lượng lô sản phẩm.

4. Các cấp độ kiểm tra theo tiêu chuẩn AQL

Các cấp độ kiểm tra theo tiêu chuẩn AQL là gì? AQL gồm ba cấp độ kiểm tra chung (General Inspection Levels) và ba cấp độ kiểm tra đặc biệt (Special Inspection Levels):

tieu-chuan-aql-la-gi-trong-quan-ly-chat-luong-3

Cấp kiểm tra chung (General Inspection Levels - GI, GII, GIII)

  • GI: Cấp kiểm tra ít nghiêm ngặt nhất, thường áp dụng cho các lô sản phẩm có rủi ro thấp hoặc chi phí kiểm tra thấp.
  • GII: Cấp kiểm tra mặc định và phổ biến nhất, áp dụng cho hầu hết các lô sản phẩm.
  • GIII: Cấp kiểm tra nghiêm ngặt nhất, thường áp dụng cho các lô sản phẩm có rủi ro cao hoặc yêu cầu chất lượng cao.

Cấp kiểm tra đặc biệt (Special Inspection Levels)

Ngoài 3 cấp độ kiểm tra chung, tiêu chuẩn AQL còn quy định 4 cấp độ kiểm tra đặc biệt (S1, S2, S3, S4) dành cho các trường hợp cụ thể:

  • S1: Cấp kiểm tra tương tự như GII, nhưng áp dụng cho các lô sản phẩm có kích thước nhỏ.
  • S2: Cấp kiểm tra tương tự như GIII, nhưng áp dụng cho các lô sản phẩm có kích thước nhỏ.
  • S3: Cấp kiểm tra nghiêm ngặt hơn GIII, áp dụng cho các lô sản phẩm có rủi ro rất cao hoặc yêu cầu chất lượng rất cao.
  • S4: Cấp kiểm tra nghiêm ngặt nhất, áp dụng cho các lô sản phẩm có rủi ro cực kỳ cao hoặc yêu cầu chất lượng cực kỳ cao.

5. Tầm quan trọng của tiêu chuẩn AQL trong quản lý chất lượng

Tầm quan trọng trong quản lý chất lượng  của tiêu chuẩn AQL là gì? AQL mang lại nhiều lợi ích quan trọng quản lý chất lượng và quy trình sản xuất, bao gồm:

  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm: AQL giúp đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất đạt đến một mức độ chất lượng chấp nhận được. Bằng cách kiểm tra mẫu từ lô hàng và áp dụng tiêu chuẩn AQL, các nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu chất lượng của khách hàng.
  • Giảm rủi ro thiếu sót và phát hiện sớm lỗi: Bằng cách kiểm tra mẫu từ lô hàng, tiêu chuẩn AQL giúp phát hiện sớm các lỗi hoặc thiếu sót trong quá trình sản xuất. Điều này cho phép các biện pháp sửa đổi được áp dụng kịp thời để giảm thiểu rủi ro về việc giao hàng sản phẩm có lỗi cho khách hàng.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Thay vì kiểm tra mỗi sản phẩm trong lô hàng, tiêu chuẩn AQL cho phép lấy mẫu và kiểm tra chỉ một số lượng nhỏ các mẫu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm tra, mà vẫn đảm bảo tính hiệu quả và độ chính xác của quy trình kiểm soát chất lượng.
  • Quản lý rủi ro và cải thiện quy trình: Bằng việc sử dụng tiêu chuẩn AQL, các nhà sản xuất có thể đánh giá và quản lý rủi ro về chất lượng trong quy trình sản xuất của họ. Nhận biết các vấn đề và xu hướng lỗi có thể giúp họ cải thiện quy trình sản xuất và ngăn chặn các lỗi tái diễn trong tương lai.
  • Tăng niềm tin từ phía khách hàng: Việc áp dụng tiêu chuẩn AQL không chỉ giúp các nhà sản xuất đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà còn tạo ra sự tin cậy từ phía khách hàng. Khách hàng có thể yên tâm rằng sản phẩm mà họ nhận được đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và sẽ không gây ra vấn đề cho họ.

Kết luận

Có thể khẳng định rằng, AQL là một công cụ hữu ích và thiết yếu trong quản lý chất lượng sản phẩm. Việc hiểu rõ tiêu chuẩn AQL là gì và áp dụng tiêu chuẩn này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Trong đó, hệ thống MES (Manufacturing Execution System) đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ sử dụng tiêu chuẩn AQL. MES giúp tự động hóa quy trình kiểm tra AQL, ghi chép và phân tích dữ liệu AQL; hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên dữ liệu AQL; liên kết dữ liệu kiểm tra AQL với dữ liệu sản xuất, giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong trường hợp xảy ra lỗi cần thu hồi,...

Hiện nay, giải pháp phần mềm quản lý sản xuất SEEACT-MES của Nhà cung cấp giải pháp quản lý sản xuất DACO là lựa chọn tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam. Sự nổi bật không chỉ tới từ hệ thống chuyên nghiệp, thông minh, tích hợp cùng những công nghệ tiên tiến mà còn ở dịch vụ chăm sóc tận tâm, thiết kế cải tiến phần mềm theo đặc thù riêng của mỗi doanh nghiệp. 

Để tìm hiểu thêm về hệ thống SEEACT-MES và các giải pháp tự động hóa trong sản xuất hiện nay, vui lòng liên hệ đến hotline 936.064.289 - Mr.Vũ để được hỗ trợ và tư vấn bởi đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Bài viết tham khảo thêm


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật