Danh Mục Sản Phẩm

Tìm hiểu part number là gì? Tại sao part number lại quan trọng?

Mã Sản Phẩm
: Quan ly san xuat 80
Tên Sản Phẩm
: Tìm hiểu part number là gì? Tại sao part number lại quan trọng?
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Part number là gì? Cùng tìm hiểu rõ về đặc điểm, vai trò của part number và phân biệt với serial number và model.

Chi Tiết Sản Phẩm


Part number, hay số hiệu linh kiện, là một chuỗi ký tự duy nhất được sử dụng để định danh một linh kiện hoặc sản phẩm cụ thể trong quy trình sản xuất và quản lý kho. Các nhà sản xuất, nhà cung cấp, và các doanh nghiệp thường sử dụng part number để theo dõi, kiểm soát và quản lý các linh kiện, nguyên vật liệu, và sản phẩm hoàn chỉnh. Hãy cùng DACO tìm hiểu rõ hơn về part number là gì trong bài viết sau đây.

1. Part number là gì?

Part number (hay còn gọi là mã số linh kiện, mã phụ tùng) là một chuỗi ký tự được sử dụng để xác định một bộ phận hoặc linh kiện cụ thể trong một hệ thống hoặc sản phẩm. Nó giống như một "thẻ căn cước" cho phép phân biệt một bộ phận duy nhất với các bộ phận khác và giúp việc xác định bộ phận đó dễ dàng hơn.

Part number thường được viết tắt là PN, P/N, Part No., Ref., Mã SP hay Mã linh kiện.

khai-niem-ve-part-number-la-gi

2. Ví dụ về Part number

Một số ví dụ về part number:

  • Trong xe máy, part number có thể được sử dụng để xác định từng loại ốc vít, bu lông, xi lanh, piston, v.v.
  • Trong điện thoại thông minh, part number có thể được sử dụng để xác định từng loại chip nhớ, pin, màn hình, camera, v.v.
  • Trong máy tính, part number có thể được sử dụng để xác định từng loại bo mạch chủ, CPU, RAM, ổ cứng, v.v.

vi-du-part-number-la-gi

3. Đặc điểm part number của sản phẩm

Cụ thể về đặc điểm, part number thường bao gồm các thông tin sau:

  • Mã nhà sản xuất: Xác định công ty sản xuất bộ phận.
  • Mã sản phẩm: Xác định loại sản phẩm cụ thể.
  • Phiên bản sản phẩm: Xác định phiên bản hoặc sửa đổi của sản phẩm.
  • Ngày sản xuất: Xác định ngày sản xuất bộ phận.
  • Thông tin khác: Có thể bao gồm các thông tin bổ sung như kích thước, màu sắc, chất liệu, v.v.

Ví dụ khi muốn chỉ định một vít, thay vì nói :”Phần cứng, vít, máy, dài 4-40, 3/4 , đầu xoay, Phillips”, thì chỉ cần nói HSC0424PP sẽ nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Ngoài ra, part number còn mang những đặc điểm sau:

  • Các số hiệu linh kiện có thể khác nhau tuỳ theo các ngành công nghiệp và nhà sản xuất.
  • Một số bộ phận có thể có nhiều mã số linh kiện do thay đổi thiết kế hoặc nhà cung cấp.
  • Khi tìm kiếm bộ phận thay thế, điều quan trọng là phải sử dụng số hiệu linh kiện chính xác để đảm bảo tính tương thích.

4. Lợi ích của part number

Part number hay mã số linh kiện đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sản xuất, quản lý và dịch vụ khách hàng. Cụ thể nó mang đến những lợi ích thiết thực sau:

4.1 Nhận dạng chính xác

Trước hết, part number giúp phân biệt rõ ràng các bộ phận, linh kiện để tránh nhầm lẫn với các sản phẩm tương tự. Nhờ vậy, việc đặt hàng, lắp ráp và sửa chữa chính xác hơn.

Nhờ số hiệu linh kiện, quá trình tìm kiếm, xác định và xử lý các bộ phận nhanh chóng và tốn ít công sức hơn.

Ngoài ra, trong việc nhận dạng các bộ phận, part number cũng tạo một ngôn ngữ chung dễ hiểu giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp (từ bộ phận kỹ thuật đến bộ phận mua hàng và dịch vụ khách hàng).

4.2 Quản lý tồn kho hiệu quả

Part number trở nên đặc biệt hữu ích và dễ dàng trong việc xác định và theo dõi vị trí của từng bộ phận trong kho. Từ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi chính xác, tối ưu việc mua sắm nguyên vật liệu, tránh dư thừa, thiếu hụt, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của sản xuất và thị trường.

4.3 Thay thế dễ dàng

Trong việc sửa chữa máy móc, thiết bị, khi một bộ phận bị hỏng, việc tìm kiếm bằng part number của bộ phận giúp thay thế chính xác, tiết kiệm thời gian sửa chữa và giảm thiểu gián đoạn hoạt động.

loi-ich-cua-part-number

Nhờ thay thế chính xác, độ tương thích được gia tăng từ đó sản phẩm có hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ. Việc thay thế này còn giúp giảm chi phí bảo trì và bảo hành.

4.4 Giảm thiểu lỗi

Trong hoạt động sản xuất, part number giúp đảm bảo các bộ phận được sản xuất chính xác, đúng với thiết kế và thông số kỹ thuật, giảm thiểu lỗi sản xuất và sản phẩm không đạt chuẩn chất lượng. 

Việc sử dụng số hiệu linh kiện đúng giúp gia tăng hiệu suất hoạt động của sản phẩm, giảm nguy cơ hỏng hóc và sự cố do sai lệch các bộ phận. 

4.5 Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc

Part number giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, xác định nhà sản xuất và nhà cung cấp nhanh chóng, hỗ trợ việc điều tra và xử lý các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm.

4.6 Tăng cường dịch vụ khách hàng

Khi khách hàng có thắc mắc hoặc có yêu cầu bảo hành, đổi trả, part number cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng và mang tới dịch vụ khách hàng nhanh chóng, hiệu quả.

4.7 Phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế

Cuối cùng, việc sử dụng part number theo tiêu chuẩn quốc tế giúp các doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu sản phẩm của mình và hoà nhập vào thị trường toàn cầu.

5. So sánh Part number, serial number và model

so-sanh-part-number-serial-number-model

Đều là những thuật ngữ để xác định sản phẩm, tuy nhiên part number, serial number và model mang ý nghĩa và mục đích riêng biệt:

  • Model: Dùng để xác định một phiên bản hoặc loại sản phẩm cụ thể, là nhóm các sản phẩm có cùng tính năng. Ví dụ như iPhone 15, Galaxy S22, Dell XPS 13,vv…
  • Serial number (Số sê-ri): Dùng để xác định một sản phẩm cụ thể trong số các sản phẩm cùng model, giúp người dùng phân biệt từng sản phẩm riêng lẻ. Ví dụ như số sê-ri của điện thoại thông minh, máy tính xách tay,vv…
  • Một sản phẩm có thể có nhiều part number nhưng chỉ có một serial number và một model.

Bảng so sánh sau đây phân biệt rõ hơn về ba khái niệm này:

Thuật ngữ

Ý nghĩa

Mục đích

Ví dụ

Nơi xuất hiện

Part number

Mã số linh kiện

Xác định một bộ phận hoặc linh kiện cụ thể

Mã số ốc vít, chip nhớ, pin

In trên nhãn sản phẩm hoặc tem bảo hành

Serial number

Số sê-ri sản phẩm

Xác định một sản phẩm cụ thể

Số sê-ri điện thoại, máy tính

In trên nhãn sản phẩm hoặc tem bảo hành

Model

Mô hình

Xác định một phiên bản hoặc loại sản phẩm

iPhone 15, Galaxy S22

Hiển thị trên sản phẩm hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng

6. Kết luận

Chắc hẳn bạn đã hiểu được part number là gì, biết được những lợi ích quan trọng mà nó mang lại cho doanh nghiệp cũng như phân biệt được với các khái niệm liên quan như serial number và model.

Một câu hỏi được đặt ra là: Đối với doanh nghiệp sản xuất, làm sao để tích hợp và quản lý thông tin part number một cách hiệu quả? 

Hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES (Manufacturing Execution System) có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hoá các quy trình sản xuất đồng thời quản lý số hiệu linh kiện hiệu quả. SEEACT-MES có thể giúp doanh nghiệp:

  • Tích hợp dữ liệu: MES tích hợp dữ liệu part number vào hệ thống quản lý tổng thể, giúp bạn dễ dàng theo dõi và truy xuất thông tin mọi lúc, mọi nơi.
  • Tối ưu hoá quy trình: Với MES, các quy trình sản xuất có thể được tối ưu dựa trên thông tin về mã số linh kiện, giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng năng suất.
  • Đảm bảo chất lượng: MES giúp theo dõi và kiểm soát chất lượng sản phẩm thông qua số hiệu, đảm bảo mọi linh kiện và sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
  • Truy xuất nguồn gốc: Khi cần truy xuất nguồn gốc sản phẩm, thông tin part number trong MES giúp dễ dàng xác định nguồn gốc và lộ trình của từng linh kiện.

Tóm lại, part number đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sản phẩm và linh kiện trong các ngành công nghiệp. Với vai trò là mã định danh duy nhất, số hiệu linh kiện giúp doanh nghiệp theo dõi, quản lý và bảo trì sản phẩm một cách hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống thông minh không chỉ giúp giảm thiểu sai sót trong quản lý kho hàng và sản xuất mà còn cải thiện khả năng truy xuất thông tin và phục vụ khách hàng.

Để tìm hiểu phần mềm quản lý sản xuất là gì và hiệu quả ấn tượng mà MES mang lại trong sản xuất và quản lý part number, hãy liên hệ với DACO theo hotline 0936.064.289-Mr.Vũ.

Xem thêm: 

 


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật