Danh Mục Sản Phẩm

Giá thành là gì? Phân loại và quy trình tính giá thành sản phẩm

Mã Sản Phẩm
: Quan ly chi phi 06
Tên Sản Phẩm
: Giá thành là gì? Phân loại và quy trình tính giá thành sản phẩm
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Giá thành là gì? Tìm hiểu giá thành đơn vị, giá thành toàn bộ là gì? Bên cạnh đó là so sánh với giá bán và quy trình tính giá thành sản phẩm.

Chi Tiết Sản Phẩm


Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc xác định và kiểm soát giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt để duy trì lợi nhuận và tăng cường sức cạnh tranh. Giá thành không chỉ đơn thuần là tổng hợp của chi phí sản xuất, mà còn là yếu tố quyết định mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Cùng DACO tìm hiểu về giá thành là gì, phân loại và quy trình tính giá thành trong bài viết sau đây.

1. Giá thành là gì?

khai-niem-gia-thanh-la-gi

Giá thành là gì? Giá thành là tổng chi phí của tất cả các yếu tố sản xuất cần thiết để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nói cách khác, đó là chi phí doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ.

Các yếu tố cấu thành giá thành là gì:

  • Chi phí nguyên vật liệu: Vật liệu trực tiếp để sản xuất sản phẩm.
  • Chi phí nhân công: Lương và các khoản phụ cấp cho công nhân.
  • Chi phí khấu hao: Hao mòn của máy móc, thiết bị.
  • Chi phí quản lý: Lương giám đốc, văn phòng phẩm, điện nước, v.v.
  • Chi phí bán hàng: Quảng cáo, tiếp thị, vận chuyển, v.v.
  • Các chi phí khác: Thuế, bảo hiểm, v.v.

2. Giá thành sản phẩm là gì?

Có thể bạn đang thắc mắc “Giá thành sản phẩm là gì?” Khái niệm này chính là giá thành của một sản phẩm cụ thể, bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến việc sản xuất và đưa sản phẩm ra thị trường.

Sự khác biệt với giá thành: Khi tìm hiểu giá thành là gì ta nhận thấy giá thành sản phẩm tập trung vào một sản phẩm cụ thể, trong khi giá thành có thể áp dụng cho cả sản phẩm và dịch vụ.

Ví dụ về giá thành sản phẩm:

Ví dụ: Để sản xuất một chiếc điện thoại, giá thành sẽ bao gồm chi phí sản xuất linh kiện, tiền lương công nhân, chi phí vận chuyển, chi phí marketing, v.v. Giá thành sản phẩm của chiếc điện thoại đó sẽ là tổng của tất cả các chi phí này.

Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì:

  • Quyết định giá bán: Giá thành là cơ sở để doanh nghiệp quyết định giá bán sản phẩm, đảm bảo lợi nhuận và cạnh tranh.
  • Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh: So sánh giá thành thực tế với giá thành dự tính giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sản xuất và tìm cách giảm chi phí.
  • Cải thiện năng lực cạnh tranh: Giảm giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, giành thị phần và tăng lợi nhuận.

3. Phân loại giá thành

phan-loai-gia-thanh

Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong một lĩnh vực khác nhau sẽ có đặc thù riêng. Do đó, giá thành sản phẩm được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Thông thường, giá thành sản phẩm được chia thành hai loại chính: Theo thời điểm xác định và theo nội dung cấu thành giá thành. Cụ thể như sau:

3.1 Phân loại theo thời điểm xác định

  1. Giá thành kế hoạch: Được xác định trước khi sản xuất, dựa trên các định mức kinh tế kỹ thuật và số liệu phân tích kỳ trước. Công thức: Giá thành kế hoạch = Giá thành định mức * Tổng sản phẩm theo kế hoạch.
  2. Giá thành thực tế: Được xác định sau khi kết thúc chu kỳ sản xuất, dựa trên chi phí thực tế đã chi ra.
  3. Giá thành định mức: Được tính toán dựa trên các định mức kinh tế kỹ thuật. Đây là cơ sở để so sánh giữa giá thực tế và giá kế hoạch, từ đó đưa ra biện pháp quản lý phù hợp.

3.2 Phân loại theo nội dung cấu thành giá thành

1. Giá thành sản xuất: Chi phí phát sinh cho việc sản xuất sản phẩm, bao gồm:

  • Nguyên liệu trực tiếp: Chi phí cho nguyên liệu trực tiếp sản xuất sản phẩm. Ví dụ: nhựa cho công ty sản xuất đồ chơi.
  • Lao động trực tiếp: Chi phí nhân công trực tiếp, bao gồm tiền lương, phúc lợi và bảo hiểm.
  • Chi phí sản xuất chung: Chi phí liên quan đến nhà máy, máy móc và nguyên liệu gián tiếp như keo, dầu. Cũng bao gồm chi phí lao động gián tiếp như nhân viên bảo vệ, giám sát.

2. Giá thành toàn bộ: Còn gọi là giá thành tiêu thụ hoặc giá thành đầy đủ, bao gồm:

  • Giá thành sản xuất của toàn bộ các sản phẩm tiêu thụ.
  • Chi phí bán hàng: Chi phí liên quan đến tiêu thụ sản phẩm như marketing, vận chuyển.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Toàn bộ chi phí cho bộ máy quản lý và điều hành doanh nghiệp.

3. Giá thành đơn vị: Giá thành đơn vị là một phần của giá thành sản xuất và giá thành toàn bộ, vì nó bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến việc sản xuất và tiêu thụ một đơn vị sản phẩm. Giá thành đơn vị bao gồm từ nguyên liệu, lao động đến chi phí vận hành máy móc và chi phí quản lý doanh nghiệp. Giá thành đơn vị được tính bằng cách chia tổng chi phí sản xuất cho số lượng sản phẩm được sản xuất trong một chu kỳ sản xuất cụ thể.

4. Giá thành và giá bán khác nhau như thế nào?

so-sanh-gia-thanh-san-pham-va-gia-ban

Để tìm sự khác biệt giữa giá bán và giá thành sản phẩm là gì, hãy tham khảo bảng sau:

Đặc điểm

Giá thành

Giá bán

Định nghĩa

Tổng chi phí để sản xuất

Số tiền khách hàng trả

Mục đích

Xác định chi phí sản xuất, nhằm đánh giá hiệu quả sản xuất

Tạo lợi nhuận, cạnh tranh trên thị trường

Yếu tố ảnh hưởng

Nguyên vật liệu, năng lực nhân công, chi phí quản lý...

Giá thành, cạnh tranh, chiến lược kinh doanh, nhu cầu thị trường

Mối quan hệ

Giá bán luôn cao hơn giá thành để doanh nghiệp có lợi nhuận

Giá bán có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, trong khi giá thành thường ổn định hơn

5. Quy trình tính giá thành là gì?

quy-trinh-tinh-gia-thanh

Để tính giá thành, kế toán cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị

  • Theo dõi và kiểm tra các nghiệp vụ hạch toán liên quan đến tính giá thành cho từng lệnh sản xuất.
  • Theo dõi trị giá tồn kho theo phương pháp bình quân cuối tháng.

Bước 2: Kiểm tra và xem xét chi phí nguyên vật liệu

  • Chi phí nguyên vật liệu hạch toán vào TK 621.
  • Kiểm tra tình trạng, số lượng nguyên vật liệu xuất kho, tái nhập và đơn giá xuất.

Bước 3: Thanh toán cho chi phí nhân công trực tiếp

  • Chi phí nhân công hạch toán vào tài khoản 622.
  • Theo dõi chấm công và phân bổ chi phí quản lý chung, kiểm tra sản phẩm hoàn thiện cho các lệnh sản xuất.
  • Phân loại chi phí lương: Lương theo ca, Tiền cơm ca, v.v.

Bước 4:  Bước chuyển chi phí sản xuất chung

  • Chi phí sản xuất chung hạch toán vào TK 627.
  • Kiểm tra nghiệp vụ ghi nhận chi phí sản xuất chung, điều chỉnh khấu hao tài sản, chia nhỏ chi phí trả trước hàng tháng.
  • Ghi nhận các thông tin vào sổ sách kế toán.

Bước 5: Xác định khối lượng thành phẩm, sản phẩm dở dang

  • Theo dõi số lượng thành phẩm đã nhập kho và bán thành phẩm chưa sử dụng.
  • Kiểm kê lượng hàng tồn kho, kiểm soát số lượng và chất lượng hàng.

Bước 6: Tính giá thành

  • Kết chuyển các chi phí đã nêu vào từng phiếu kết chuyển.
  • Phân bổ các chi phí nguyên liệu trực tiếp 621, nhân công trực tiếp 622, chi phí sản xuất chung 627 theo tỷ lệ phù hợp.
  • Tính và chốt giá thành, cập nhật trị giá tồn kho và giá vốn hàng bán.

Bước 7: Hoàn thành

  • Lưu trữ và sắp xếp chứng từ, bảng tính giá thành.
  • Báo cáo người quản lý và ban lãnh đạo doanh nghiệp về các số liệu và lệnh sản xuất.

Quy trình trên được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn. Tuy nhiên, tùy theo mô hình doanh nghiệp và loại sản phẩm, quy trình có thể thay đổi. Kế toán cần linh hoạt yêu cầu công việc, các phương pháp triển khai và kết quả mong muốn.

6. Kết luận

Kiểm soát tốt giá thành sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn giúp tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Khi giá thành được kiểm soát tốt, doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng.

Một trong những công cụ hiệu quả giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa giá thành sản phẩm chính là hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES (Manufacturing Execution System). SEEACT-MES giúp quản lý toàn bộ quá trình sản xuất từ lập kế hoạch, thực hiện đến kiểm tra chất lượng, đảm bảo rằng mọi công đoạn đều được thực hiện một cách hiệu quả và tối ưu.

Hệ thống SEEACT-MES cung cấp thông tin chi tiết về từng bước trong quá trình sản xuất, giúp doanh nghiệp phát hiện và khắc phục kịp thời các vấn đề phát sinh, từ đó giảm thiểu lãng phí và chi phí. Đồng thời, hệ thống còn giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

seeact-mes-quan-ly-gia-thanh-san-pham

Tóm lại, sau khi tìm hiểu về giá thành là gì hay giá thành sản phẩm là gì thì việc kiểm soát giá thành là yếu tố sống còn để doanh nghiệp duy trì và phát triển trong kinh doanh. Sử dụng các công cụ hiện đại như hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Liên hệ với chuyên gia của DACO theo hotline 0936.064.289-Mr.Vũ để được hỗ trợ và nhận demo hệ thống SEEACT-MES miễn phí.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật