Danh Mục Sản Phẩm

Manufacturing overhead là gì? Cách quản lý chi phí sản xuất chung

Mã Sản Phẩm
: Quan ly chi phi 05
Tên Sản Phẩm
: Manufacturing overhead là gì? Cách quản lý chi phí sản xuất chung
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Manufacturing overhead là gì? Tìm hiểu phân loại, ứng dụng và các giải pháp để quản lý manufacturing overhead costs hiệu quả.

Chi Tiết Sản Phẩm


Trong quá trình sản xuất, chi phí sản xuất không chỉ gói gọn trong nguyên vật liệu và lao động trực tiếp. Một phần quan trọng không kém là chi phí sản xuất chung (manufacturing overhead). Đối với nhiều doanh nghiệp, việc quản lý và tối ưu hóa chi phí sản xuất chung có thể là yếu tố quyết định đến sự thành bại. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu manufacturing overhead là gì và cách quản lý hiệu quả để giúp doanh nghiệp của bạn giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

manufacturing-overhead-la-gi

1. Manufacturing overhead là gì?

Manufacturing overhead là gì? Chi phí sản xuất chung, hay Manufacturing overhead costs, là thuật ngữ kế toán chỉ các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất nhưng không thể liên kết trực tiếp với sản phẩm cụ thể nào. Đây là những chi phí gián tiếp cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất, nhưng không thể tính trực tiếp vào giá thành sản phẩm.

2. Phân loại chi phí sản xuất chung

Chi phí sản xuất cố định

Chi phí sản xuất cố định không thay đổi theo số lượng sản xuất. Đây là chi phí gián tiếp, và không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất. Các loại chi phí này gồm chi phí máy móc, thiết bị, nhà xưởng, sửa chữa, khấu hao, và quản lý hành chính tại phân xưởng.

Chi phí sản xuất biến đổi

Chi phí sản xuất biến đổi thay đổi theo quy mô và khối lượng sản phẩm. Đây là chi phí dành cho bộ phận trực tiếp sản xuất. Các loại chi phí manufacturing overhead này bao gồm nguyên liệu trực tiếp và lao động trực tiếp. Chi phí sản xuất biến đổi được phân bổ cho từng đơn vị sản phẩm dựa trên chi phí thực tế phát sinh.

3. Manufacturing overhead bao gồm những gì?

manufacturing-overhead-costs-bao-gom-nhung-gi

Chi phí sản xuất chung tập hợp theo từng phân xưởng được dựa vào các yếu tố chi phí khác nhau. Các loại chi phí cụ thể gồm:

  1. Chi phí nhân viên phân xưởng: Các khoản chi phải trả cho nhân viên phân xưởng bao gồm lương, công, bảo hiểm và các khoản phụ cấp khác. Đội ngũ nhân viên phân xưởng bao gồm quản lý phân xưởng, nhân viên thống kê, tiếp liệu, vận chuyển nội bộ,...
  2. Chi phí vật liệu: Chi phí liên quan đến vật liệu dùng chung cho phân xưởng, như vật liệu sửa chữa, bảo dưỡng tài sản cố định, dụng cụ quản lý, và chi phí lán trại tạm thời,...
  3. Chi phí dụng cụ sản xuất: Chi phí manufacturing overhead liên quan đến công cụ, dụng cụ sử dụng cho hoạt động quản lý và sản xuất tại phân xưởng.
  4. Chi phí khấu hao tài sản cố định: Phản ánh giá trị khấu hao của tất cả tài sản cố định sử dụng tại phân xưởng sản xuất như phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị, nhà xưởng,...
  5. Chi phí dịch vụ mua ngoài: Chi phí phục vụ cho hoạt động sản xuất, vận hành phân xưởng, bao gồm chi phí thuê ngoài, tiền điện, nước, internet, thuê tài sản cố định,...
  6. Chi phí bằng tiền khác: Các khoản chi manufacturing overhead costs khác phục vụ cho hoạt động sản xuất và vận hành phân xưởng, như chi phí tiếp khách, công chứng,...

4. Phương pháp tính và phân bổ chi phí sản xuất chung

phuong-phap-tinh-va-phan-bo-manufacturing-overhead

Dựa vào nguyên tắc kế toán, kế toán chi phí sản xuất chung (Tài khoản 627) bao gồm các chi phí sau:

  1. Chi phí nhân công tại phân xưởng (TK 6271):
    • Tiền lương, tiền công, các khoản phải trả cho người lao động, và tiền ăn giữa ca cho nhân viên quản lý phân xưởng.
    • Hạch toán: Nợ tài khoản 627, Có tài khoản 334.
    • Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, phí công đoàn: Nợ TK 627, Có TK 338.
  2. Chi phí nguyên vật liệu (Ứng với tài khoản 6272):
    • Vật liệu dùng cho phân xưởng, sửa chữa, bảo dưỡng tài sản cố định.
    • Hạch toán: Nợ tài khoản 627, Có tài khoản 152.
  3. Chi phí dụng cụ sản xuất (Ứng với tài khoản 6273):
    • Công cụ, dụng cụ nhỏ sử dụng cho phân xưởng: Nợ TK 627, Có TK 153.
    • Công cụ, dụng cụ cần phân bổ giá trị: Nợ TK 627, Có TK 242.
  4. Chi phí khấu hao (TK 6274):
    • Khấu hao máy móc và trang thiết bị, nhà xưởng.
    • Hạch toán: Nợ tài khoản 627, Có tài khoản 214.
  5. Chi phí dịch vụ mua ngoài (Ứng với tài khoản 6277):
    • Sửa chữa, thuê ngoài và điện nước dùng cho phân xưởng.
    • Hạch toán: Nợ TK 627, Nợ TK 133, Có TK 111, 112, 331.
  6. Chi phí bằng tiền khác (Ứng với tài khoản 6278):
    • Chi phí ngoài các chi phí đã nêu, căn cứ vào chứng từ gốc.
    • Hạch toán: Nợ TK 627, Nợ TK 133, Có TK 111, 112.
  7. Chi phí đi vay phải trả:
    • Lãi tiền vay phải trả, đã trả vốn hoá cho tài sản sản xuất dở dang.
    • Hạch toán: Nợ TK 627, Có TK 111, 112, 335, 242.
  8. Chi phí dự phòng phải trả về bảo hành đối với công trình xây lắp:
    • Số dự phòng phải trả về bảo hành đối với công trình xây lắp.
    • Hạch toán: Nợ tài khoản 627, Có tài khoản 352.
  9. Chi phí sản xuất và kết chuyển vào giá thành sản phẩm:
    • Chi phí sản xuất chung cố định phân bổ vào giá thành sản phẩm theo công suất bình thường.
    • Hạch toán: Nợ tài khoản 154, Có tài khoản 627.
  10. Chi phí sản xuất cố định và không phân bổ vào giá thành sản xuất:
    • Ghi nhận vào giá vốn hàng bán.
    • Hạch toán: Nợ Tài khoản 632, Có tài khoản 627.
  11. Các khoản đối với giảm chi phí sản xuất:
    • Hạch toán: Nợ TK 111, 112, 138, Có TK 627.
  12. Chi phí sản xuất với hợp đồng hợp tác kinh doanh:
    • Bảng phân bổ chi phí chung, xuất hóa đơn giá trị gia tăng.
    • Hạch toán: Nợ TK 138, Có TK 627, Có TK 3331.

5. Ứng dụng của manufacturing overhead costs trong quản lý doanh nghiệp

ung-dung-manufacturing-overhead-trong-quan-ly-doanh-nghiep

Manufacturing overhead costs, dù không trực tiếp gắn với một sản phẩm cụ thể, nhưng lại rất quan trọng trong quản lý và điều hành doanh nghiệp. Dưới đây là ứng dụng cụ thể:

5.1 Xác định giá thành sản phẩm

  • Tính toán giá vốn hàng bán: Chi phí sản xuất chung được phân bổ để tính chính xác giá vốn hàng bán, từ đó xác định lợi nhuận trên từng sản phẩm.
  • Định giá sản phẩm: Dựa trên giá vốn hàng bán, doanh nghiệp có thể đưa ra mức giá bán hợp lý, cạnh tranh trên thị trường.

5.2 Đánh giá hiệu quả sản xuất

  • So sánh hiệu quả giữa các phân xưởng: Phân tích chi phí sản xuất chung của từng phân xưởng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó cải tiến.
  • Phân tích nguyên nhân tăng chi phí: Theo dõi biến động manufacturing overhead costs giúp doanh nghiệp xác định nguyên nhân tăng chi phí và tìm giải pháp khắc phục.

5.3 Quyết định sản xuất kinh doanh

  • Quyết định sản xuất sản phẩm mới: Chi phí sản xuất chung được dùng để ước tính chi phí sản phẩm mới, giúp doanh nghiệp quyết định đầu tư.
  • Quyết định ngừng sản xuất sản phẩm: Nếu sản phẩm không mang lại lợi nhuận đủ lớn để bù đắp chi phí sản xuất chung, doanh nghiệp có thể ngừng sản xuất.

5.4 Lập kế hoạch và dự báo

  • Lập kế hoạch sản xuất: Dựa trên dự báo chi phí sản xuất chung, doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất phù hợp, đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Dự báo lợi nhuận: Manufacturing overhead costs là yếu tố quan trọng trong việc dự báo lợi nhuận của doanh nghiệp.

5.5 Kiểm soát chi phí

  • Xác định các điểm nghẽn: Phân tích chi phí sản xuất chung giúp doanh nghiệp xác định các điểm nghẽn và tập trung cải tiến.
  • Đặt ra mục tiêu tiết kiệm: Dựa trên dữ liệu chi phí sản xuất chung, doanh nghiệp đặt ra các mục tiêu tiết kiệm chi phí cụ thể cho từng bộ phận.

5.6 Cải tiến quy trình sản xuất

  • Tìm kiếm giải pháp giảm chi phí: Phân tích chi phí sản xuất chung giúp doanh nghiệp tìm giải pháp giảm chi phí, như tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng nguyên vật liệu thay thế.
  • Nâng cao năng suất lao động: Bằng cách giảm lãng phí và cải tiến quy trình, doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, giảm manufacturing overhead costs.

Tóm lại, chi phí sản xuất chung là công cụ quản lý hữu hiệu, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn, cải thiện hiệu quả sản xuất và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

6. Thách thức và giải pháp quản lý manufacturing overhead là gì?

Quản lý hiệu quả chi phí sản xuất chung là chìa khóa để tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.

6.1 Thách thức quản lý manufacturing overhead costs

  1. Tính không trực tiếp: Chi phí sản xuất chung bao gồm nhiều loại chi phí như điện năng, nước, bảo trì thiết bị, lương nhân viên hỗ trợ sản xuất. Việc xác định và phân bổ chính xác các chi phí này rất khó khăn.
  2. Biến động cao: Manufacturing overhead thay đổi tùy thuộc vào:
  • Mức độ hoạt động của nhà máy: Khi sản lượng tăng, một số chi phí overhead tăng theo.
  • Giá cả nguyên vật liệu: Giá nhiên liệu, điện năng, và vật tư tiêu hao có thể biến động, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất chung.
  • Công nghệ: Áp dụng công nghệ mới có thể giảm một số loại chi phí nhưng lại tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  1. Khó kiểm soát: Nhiều chi phí sản xuất chung nằm ngoài tầm kiểm soát của các nhà quản lý sản xuất, như giá nhiên liệu, chính sách thuế, và các quy định về môi trường.
  2. Phân bổ không chính xác: Phân bổ Manufacturing overhead không chính xác có thể dẫn đến sai lệch trong tính toán chi phí sản phẩm, gây khó khăn cho việc ra quyết định về giá cả và sản xuất.

6.2 Các giải pháp quản lý hiệu quả

giai-phap-quan-ly-manufacturing-overhead-costs-hieu-qua

  1. Xác định chính xác các chi phí sản xuất chung
  • Phân loại chi tiết: Phân loại các chi phí manufacturing overhead thành các nhóm nhỏ hơn để dễ dàng theo dõi và phân tích.
  • Sử dụng hệ thống mã hóa: Áp dụng hệ thống mã hóa chi phí để đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng truy xuất dữ liệu.
  1. Áp dụng phương pháp phân bổ chi phí phù hợp
  • Phân bổ dựa trên hoạt động: Sử dụng các hoạt động như số giờ làm việc, số lô sản xuất, hoặc diện tích sàn nhà máy để phân bổ chi phí manufacturing overhead.
  • Phân tích ABC: Phân tích hoạt động dựa trên chi phí (ABC) để xác định các hoạt động tiêu tốn nhiều tài nguyên nhất và cải thiện hiệu quả.
  1. Sử dụng công cụ và phần mềm
  • Hệ thống kế toán quản trị: Sử dụng phần mềm kế toán quản trị để thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu về chi phí manufacturing overhead.
  • Công cụ phân tích dữ liệu: Áp dụng các công cụ như Excel, Tableau, hoặc Power BI để tạo báo cáo và trực quan hóa dữ liệu.
  1. Cải tiến liên tục
  • Kiểm soát chi phí: Giảm tiêu thụ năng lượng, tối ưu hóa quá trình sản xuất, và đàm phán với nhà cung cấp.
  • Đo lường và đánh giá: Đặt ra các chỉ số hiệu suất quan trọng (KPI) để đo lường hiệu quả quản lý manufacturing overhead và đánh giá định kỳ.
  1. Tích hợp với các hệ thống khác
  • ERP: Kết hợp hệ thống quản lý chi phí sản xuất chung với hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP) để có cái nhìn toàn diện về hoạt động của doanh nghiệp.
  • SEEACT-MES: Tích hợp hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES để theo dõi các biểu đồ và dashboard trong quá trình sản xuất. Điều này giúp đưa ra hành động cụ thể nhằm cải tiến và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • CRM: Tích hợp với hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và điều chỉnh hoạt động sản xuất.

Kết luận

Khi tìm hiểu manufacturing overhead là gì thì việc quản lý chi phí này là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, công cụ hiện đại và cam kết của tổ chức. Bằng cách áp dụng các giải pháp trên, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất cũng như tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện để quản lý chi phí sản xuất chung, hãy khám phá hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES của DACO - Đơn vị cung cấp giải pháp điều hành và thực thi sản xuất. SEEACT-MES không chỉ giúp bạn nhìn thấy những biểu đồ và dashboard trong quá trình sản xuất mà còn đưa ra những hành động cụ thể để cải tiến và nâng cao hiệu quả sản xuất. Hãy liên hệ với DACO để hiểu cách SEEACT-MES có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất của bạn và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật