Danh Mục Sản Phẩm

6 giải pháp quản trị hàng tồn kho hiệu quả cho doanh nghiệp

Mã Sản Phẩm
: Quan ly kho 98
Tên Sản Phẩm
: 6 giải pháp quản trị hàng tồn kho hiệu quả cho doanh nghiệp
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Bài viết đi từ thực trạng quản trị hàng tồn kho đến các giải pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả cho doanh nghiệp như EOQ, POQ, QDM, Just In Time và ứng dụng hệ thống quản lý kho thông minh.

Chi Tiết Sản Phẩm


Hiện nay, nhiều doanh nghiệp sản xuất vẫn đang gặp phải những khó khăn trong việc quản trị hàng tồn kho, từ việc thiếu hụt nguyên vật liệu dẫn đến gián đoạn sản xuất đến tình trạng tồn kho quá mức gây đọng vốn và tăng chi phí. Bài viết sau sẽ giúp bạn phân tích và tìm ra giải pháp quản lý hàng tồn kho tối ưu, đáp ứng nhu cầu sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

1. Thực trạng quản trị hàng tồn kho 

Quản trị hàng tồn kho hiệu quả là bài toán nan giải đối với nhiều doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Thực trạng phổ biến hiện nay cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn đang áp dụng các phương pháp quản lý truyền thống, dựa chủ yếu vào sổ sách, ghi chép thủ công hoặc các file excel rời rạc. Điều này dẫn đến nhiều hạn chế, khó khăn trong việc kiểm soát hàng tồn kho một cách chính xác và kịp thời.

thuc-trang-quan-tri-hang-ton-kho

Một số khó khăn thường gặp phải bao gồm:

  • Thiếu tính chính xác trong số liệu tồn kho: Nguyên nhân do ghi chép thủ công, dẫn đến sai số liệu, từ đó dẫn đến quyết định sản xuất sai, như đặt hàng nguyên vật liệu để đáp ứng đơn hàng.
  • Gặp khó khăn khi theo dõi hàng hóa trong kho: Việc quản lý thủ công bằng Excel khá phức tạp, và tiềm ẩn rủi ro thất thoát, hư hỏng, hết hạn.
  • Tình trạng tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt: Vì thiếu thông tin chính xác về nhu cầu sản xuất, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng tồn kho quá nhiều, từ đó ứ đọng vốn và tăng chi phí lưu kho. 
  • Gián đoạn sản xuất, ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp: Việc thiếu hụt nguyên vật liệu có thể dẫn đến gián đoạn sản xuất, ảnh hưởng tiến độ giao hàng và uy tín của doanh nghiệp.

Nhìn vào những doanh nghiệp hàng đầu như Vinamilk, chúng ta có thể thấy rõ tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ vào quản lý hàng tồn kho. Giải pháp quản trị hàng tồn kho của công ty vinamilk là áp dụng các mô hình dự báo nhu cầu, sử dụng mã vạch và công nghệ RFID để quản lý hàng hóa một cách hiệu quả.

2. 6 Giải pháp quản trị hàng tồn kho

Để vượt qua những thách thức của quản lý hàng tồn kho truyền thống, doanh nghiệp sản xuất cần áp dụng giải pháp quản trị hàng tồn kho hiện đại, tích hợp công nghệ và các phương pháp quản lý tiên tiến. Dưới đây là một số giải pháp hữu hiệu, kết hợp giữa công nghệ và các phương pháp quản lý khoa học.

giai-phap-quan-tri-hang-ton-kho

2.1 Ứng dụng phần mềm quản lý kho và các công nghệ tiên tiến

Hiện nay, các phần mềm quản lý kho hàng thông minh (WMS) giúp doanh nghiệp quản lý xuất nhập tồn nhanh chóng, theo dõi hàng tồn kho theo thời gian, quản lý theo lô, serial, và hiển thị chính xác vị trí của các mặt hàng trong kho.

Các phần mềm giúp doanh nghiệp tính toán tồn kho tối thiểu, tối đa, cảnh báo tồn kho thấp để đưa ra quyết định hiệu quả, kịp thời. 

Phần mềm giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót từ đó giảm lãng phí và gia tăng lợi nhuận. Bên cạnh đó cung cấp dữ liệu chính xác, và báo cáo phân tích chi tiết về nhà cung cấp, khách hàng,... việc mà những phương pháp quản lý truyền thống không làm được. 

Các công nghệ thường được tích hợp trong phần mềm quản lý kho là:

  • Barcode & Mã QR: Quét mã để nhập xuất hàng nhanh chóng, chính xác, giảm thiểu sai sót thủ công.
  • RFID: Theo dõi hàng hóa tự động, thời gian thực, quản lý hàng hóa có giá trị cao, kiểm soát hàng giả.
  • IoT: Kết nối các thiết bị trong kho (cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, camera...) để thu thập dữ liệu, tự động điều chỉnh môi trường kho và tối ưu hóa hoạt động.
  • AI & Machine Learning: Dự báo nhu cầu, tối ưu mức tồn kho, phân tích xu hướng thị trường, đưa ra cảnh báo sớm về rủi ro.

2.2 Phương pháp phân loại hàng tồn kho ABC

Phương pháp ABC phân loại hàng hoá dựa trên giá trị và mức độ sử dụng. Cụ thể:

  • Nhóm A (80% giá trị, 20% số lượng)
  • Nhóm B (15% giá trị, 30% số lượng)
  • Nhóm C (5% giá trị, 50% số lượng)

Giải pháp quản trị hàng tồn kho theo phương pháp ABC là doanh nghiệp cần tập trung vào quản lý chặt chẽ và tập trung nguồn lực của bộ phận kho vào nhóm A - nhóm quan trọng nhất quyết định đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, cần tối ưu hoá quy trình đặt hàng và lưu kho cho nhóm B và đơn giản hoá quy trình cho nhóm C.

Xem thêm: Phương pháp phân loại ABC và quy tắc 80/20 khi quản lý tồn kho

2.3 Phương pháp EOQ (Lượng đặt hàng kinh tế)

Phương pháp EOQ giúp nhà quản lý tính được số lượng đặt hàng tối ưu để giảm tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho. Phương pháp này phù hợp với các mặt hàng có nhu cầu ổn định.

Công thức EOQ =  √(2DS/H) 

Trong đó: 

  • D: Số lượng nhu cầu hàng tồn kho trong một khoảng thời gian nhất định
  • S: Chi phí cho mỗi lần đặt hàng
  • H: Chi phí lưu trữ cho mỗi đơn vị trong khoảng thời gian trên

Phương pháp EOQ tuân theo một số giả định mà nhà quản lý cần lưu ý trước khi áp dụng. 

Xem thêm: Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) - giải thích công thức EOQ chi tiết

2.4 Phương pháp POQ 

Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), hàng hóa thường được giao toàn bộ một lần. Tuy nhiên, thực tế có thể không diễn ra như vậy, và hàng hóa có thể được vận chuyển theo từng đợt. Lúc này, mô hình POQ (Production Order Quantity) được áp dụng để điều chỉnh kế hoạch đặt hàng theo lượng hàng nhận từng đợt.

Công thức POQ trong quản trị hàng tồn kho:

phuong-phap-quan-tri-hang-ton-kho-poq

Trong đó:

  • D: Số lượng nhu cầu hàng tồn kho trong một năm
  • S: Chi phí đặt hàng cho mỗi lần sản xuất
  • H: Chi phí tồn kho/năm cho một đơn vị sản phẩm
  • P: Tốc độ sản xuất hàng năm

Tìm hiểu thêm: Cách áp dụng POQ hiệu quả để đặt hàng hiệu quả

2.5 Phương pháp QDM (Khấu trừ theo số lượng)

Mô hình QDM giúp doanh nghiệp tối ưu mức đặt hàng để đạt được tổng chi phí dự trữ thấp nhất đồng thời hưởng mức chiết khấu tốt nhất.

Để áp dụng công thức quản lý hàng tồn kho QDM, doanh nghiệp cần tính toán mức sản lượng tối ưu ứng với từng mức chiết khấu.

phuong-phap-qdm

Trong đó:

  • QDM: Sản lượng tối ưu theo từng mức khấu trừ
  • D là nhu cầu tính theo đơn vị trong một năm
  • S là chi phí đặt hàng
  • Pr là giá mua hàng hoá
  • I là tỉ lệ % chi phí dự trữ tính theo giá mua hàng hoá

mo-hinh-qdm

2.6 Just In Time

Các phương pháp EOQ, POQ, QDM trong quản trị hàng tồn kho được áp dụng khi nhu cầu sản phẩm ít biến động. Trái ngược với các phương pháp này, Just-in-Time (JIT) là chiến lược quản lý hàng tồn kho tinh gọn, tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm chỉ khi cần thiết. Triết lý này giúp các nhà máy sản xuất duy trì mức tồn kho tối thiểu, giải phóng vốn, và tối ưu hóa không gian kho bãi.

 JIT mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí lưu trữ, tăng hiệu quả sản xuất, cải thiện dòng tiền và nâng cao chất lượng sản phẩm nhờ việc phát hiện và xử lý lỗi sớm.

Để triển khai JIT hiệu quả, cần phân tích kỹ lưỡng chuỗi cung ứng và lựa chọn các nhà cung cấp đáng tin cậy, có khả năng đáp ứng nhanh chóng và chính xác. Trong Just In Time, tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua các phương pháp như Kaizen và 5S cũng đóng vai trò then chốt. Sử dụng hệ thống Kanban giúp kiểm soát luồng vật liệu và thông tin, đảm bảo nguyên vật liệu đúng loại và số lượng được cung cấp đúng lúc. Đào tạo nhân viên về nguyên tắc JIT và xây dựng văn hóa cải tiến liên tục là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu quả của hệ thống.

Tuy nhiên, JIT cũng đặt ra những thách thức nhất định. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp đòi hỏi phải có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và khả năng dự báo nhu cầu chính xác và hệ thống thông tin mạnh mẽ để quản lý luồng vật liệu và thông tin hiệu quả.

3. SEEACT-WMS - Giải pháp quản lý kho tối ưu cho doanh nghiệp sản xuất

SEEACT-WMS

Trong môi trường sản xuất cạnh tranh cao, đòi hỏi doanh nghiệp cần loại bỏ đi các phương pháp quản trị hàng tồn kho lạc hậu để ứng dụng các công nghệ hiện đại. SEEACT-WMS, hệ thống quản lý kho thông minh được phát triển bởi DACO – doanh nghiệp với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa và giải pháp quản lý sản xuất, cùng đội ngũ chuyên gia IT, OT dày dặn kinh nghiệm, là giải pháp hiệu quả tối ưu cho doanh nghiệp.

Hệ thống cho phép tự động hóa các thao tác nhập/xuất/kiểm kê kho chỉ bằng thao tác quét mã vạch hoặc mã QR. Việc quản lý tồn kho theo vị trí, lô/date trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ chất lượng hàng hóa và đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng. 

SEEACT-WMS còn hỗ trợ quản lý đồng thời nhiều kho, trực quan hóa hiệu suất kho thông qua giao diện layout thời gian thực. Việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa cũng được đơn giản hóa, giúp doanh nghiệp minh bạch hóa chuỗi cung ứng và nâng cao uy tín với khách hàng.

Điểm khác biệt của SEEACT-WMS so với các hệ thống khác trên thị trường nằm ở tính chuyên biệt dành cho nhà máy sản xuất quy mô vừa và lớn. Với chi phí hợp lý và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, SEEACT-WMS dễ dàng đáp ứng các yêu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp.

Với sự tận tâm và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tại dự án của nhà máy bao bì Tân Long, DACO cùng Samsung và Bộ Công Thương đã đạt được nhiều thành tựu như:

  • Giảm thời gian xử lý hành chính từ 8 giờ xuống còn 0.5 giờ.
  • Tối ưu luồng vận chuyển: Giảm thời gian vận chuyển hàng hóa từ 20 phút xuống còn 2 phút (giảm 90%).
  • Nâng cao độ chính xác tồn kho: Quản lý theo thời gian thực số lượng và vị trí nguyên liệu.
  • Xác định luồng lưu chuyển thành phẩm: Tối ưu hóa hạ tầng và vận hành kho…

Cuối cùng, các phương pháp quản trị hàng tồn kho nêu trên đều mang lại những lợi ích riêng biệt và phù hợp với từng đặc thù hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu và khai thác hết tiềm năng của các phương pháp này, việc ứng dụng một hệ thống quản lý kho chuyên nghiệp là điều không thể thiếu. Liên hệ với DACO  ngay hôm nay để gỡ bỏ nút thắt trong quản lý kho hàng của doanh nghiệp bạn hướng đến phát triển bền vững.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật