Danh Mục Sản Phẩm

Chi phí sản xuất là gì? Công thức tính và các yếu tố quan trọng

Mã Sản Phẩm
: Quan ly chi phi 02
Tên Sản Phẩm
: Chi phí sản xuất là gì? Công thức tính và các yếu tố quan trọng
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Tìm hiểu chi phí sản xuất là gì, công thức tính chi phí sản xuất, các yếu tố ảnh hưởng, và phương pháp tối ưu chi phí trong sản xuất.

Chi Tiết Sản Phẩm


Chi phí sản xuất là một yếu tố quan trọng trong việc vận hành và quản lý một doanh nghiệp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp sản xuất. Hiểu rõ và quản lý hiệu quả chi phí trong sản xuất không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát được giá thành sản phẩm mà còn tối ưu hóa lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về chi phí sản xuất, từ công thức tính toán cơ bản đến các thành phần quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí. Đồng thời, DACO sẽ chia sẻ những phương pháp tối ưu hóa chi phí nhằm nâng cao hiệu suất và lợi nhuận cho doanh nghiệp.

chi-phi-san-xuat-la-gi

1. Chi phí sản xuất là gì? Vai trò của chi phí sản xuất

Chi phí sản xuất là tổng hợp tất cả các khoản chi phí mà một doanh nghiệp phải bỏ ra để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là một yếu tố cốt lõi trong quá trình sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và lợi nhuận của doanh nghiệp. Hiểu rõ và quản lý tốt chi phí này là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Chi phí sản xuất bao gồm tất cả các khoản chi tiêu liên quan đến việc chế tạo hoặc cung cấp sản phẩm và dịch vụ. Các chi phí này có thể được chia thành ba loại chính:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Là chi phí cho các nguyên liệu chính để tạo ra sản phẩm. Ví dụ, đối với một nhà máy sản xuất ô tô, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bao gồm thép, nhựa, và các phụ tùng cơ khí khác.
  • Chi phí lao động trực tiếp: Là chi phí trả cho nhân công tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất, như công nhân nhà máy.
  • Chi phí sản xuất chung: Gồm các chi phí không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất nhưng cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất, chẳng hạn như điện, nước, chi phí bảo trì máy móc và khấu hao thiết bị.

Vai trò của chi phí sản xuất trong doanh nghiệp:

  • Xác định giá thành sản phẩm: Doanh nghiệp phải tính toán chi phí để xác định giá bán hợp lý, đảm bảo lợi nhuận mà vẫn cạnh tranh trên thị trường.
  • Lập kế hoạch tài chính và dự báo chi phí: Bằng cách nắm rõ các khoản chi phí, doanh nghiệp có thể lên kế hoạch tài chính và điều chỉnh các chiến lược sản xuất phù hợp.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Kiểm soát chi phí trong sản xuất hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực, từ đó tăng lợi nhuận mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Chi phí sản xuất không chỉ đơn thuần là một con số, mà nó phản ánh sự hiệu quả của toàn bộ quá trình sản xuất. Quản lý tốt chi phí này là chìa khóa để giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững.

2. Công thức tính chi phí sản xuất

Hiểu và áp dụng đúng công thức tính chi phí sản xuất là một bước quan trọng để quản lý tài chính và tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là công thức cơ bản và cách giải thích chi tiết từng thành phần trong chi phí.

Công thức tính chi phí sản xuất cơ bản:

Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí lao động trực tiếp + Chi phí sản xuất chung

Trong đó:

  1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:
    Đây là chi phí mua nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng trong quá trình sản xuất sản phẩm. Ví dụ như nguyên liệu thô, phụ liệu, và các thành phần vật chất khác cần thiết cho việc chế tạo sản phẩm. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp thường chiếm phần lớn trong tổng chi phí.
  2. Chi phí lao động trực tiếp:
    Là chi phí trả cho những người lao động tham gia trực tiếp vào việc sản xuất ra sản phẩm, như công nhân, kỹ sư, và nhân viên sản xuất. Mức lương, phụ cấp và các khoản phúc lợi liên quan đều được tính vào phần này.
  3. Chi phí sản xuất chung:
    Bao gồm các chi phí không liên quan trực tiếp đến nguyên vật liệu và lao động, nhưng vẫn cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất. Những khoản này bao gồm:
    • Chi phí khấu hao máy móc, thiết bị: Là chi phí liên quan đến sự hao mòn và mất giá trị của tài sản cố định trong quá trình sử dụng.
    • Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Chi phí duy trì hoạt động của nhà máy, bảo dưỡng máy móc, và sửa chữa thiết bị.
    • Chi phí tiện ích: Điện, nước, gas và các dịch vụ tiện ích khác cần thiết cho hoạt động sản xuất.
    • Chi phí quản lý nhà xưởng: Bao gồm các chi phí điều hành, quản lý, và vận hành nhà máy.

cong-thuc-tinh-chi-phi-san-xuat

Ví dụ minh họa cho công thức tính chi phí sản xuất:

Giả sử một doanh nghiệp sản xuất giày có các chi phí sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50 triệu VND (da, vải, keo, đế giày,...).
  • Chi phí lao động trực tiếp: 30 triệu VND (lương công nhân trực tiếp tham gia sản xuất).
  • Chi phí sản xuất chung: 20 triệu VND (chi phí điện nước, khấu hao máy móc, quản lý nhà xưởng,...).

Áp dụng công thức tính chi phí sản xuất:
Chi phí sản xuất = 50 triệu + 30 triệu + 20 triệu = 100 triệu VND.

3.  Chi phí sản xuất bao gồm những gì?

Chi phí trong sản xuất không chỉ là một khoản chi đơn lẻ, mà bao gồm nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần đại diện cho một khía cạnh cụ thể của quá trình sản xuất. Hiểu rõ chi phí sản xuất bao gồm những gì sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa chi phí hiệu quả hơn.

Dưới đây là các thành phần chính:

3.1 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Trước hết, chi phí sản xuất bao gồm các chi phí liên quan đến việc mua và sử dụng các nguyên liệu thô trực tiếp trong quá trình sản xuất. Nguyên vật liệu trực tiếp là những vật liệu mà người tiêu dùng có thể dễ dàng nhận biết trong sản phẩm cuối cùng. Một số ví dụ bao gồm:

  • Nguyên liệu chính: Như thép, nhựa, gỗ, vải, hoặc các chất liệu chính dùng để sản xuất sản phẩm.
  • Nguyên liệu phụ: Những vật liệu nhỏ hoặc bổ sung nhưng cần thiết cho quá trình sản xuất, chẳng hạn như keo, dầu bôi trơn, hay phụ kiện.

Ví dụ: Đối với một công ty sản xuất điện thoại di động, nguyên vật liệu trực tiếp sẽ bao gồm màn hình, pin, và vỏ điện thoại.

3.2 Chi phí lao động trực tiếp

Chi phí sản xuất bao gồm chi phí lao động trực tiếp. Chi phí này bao gồm tiền lương, thưởng, và các khoản phúc lợi khác của những nhân công trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất. Đó có thể là công nhân vận hành máy móc, thợ lắp ráp, hoặc những người có kỹ năng đặc biệt để tạo ra sản phẩm.

  • Lương cơ bản: Tiền lương mà doanh nghiệp trả cho công nhân hàng tháng.
  • Phụ cấp và phúc lợi: Bao gồm bảo hiểm, phụ cấp ăn uống, và các chi phí khác liên quan đến nhân công trực tiếp.

Ví dụ: Trong nhà máy lắp ráp ô tô, tiền lương của công nhân lắp ráp từng bộ phận xe hơi sẽ được tính vào chi phí lao động trực tiếp.

3.3 Chi phí sản xuất chung

Chi phí sản xuất bao gồm cả nhóm chi phí không liên quan trực tiếp đến sản phẩm, nhưng cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất. 

Chi phí sản xuất chung bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau:

  • Chi phí khấu hao tài sản cố định: Là chi phí hao mòn máy móc, thiết bị sản xuất, nhà xưởng theo thời gian sử dụng.
  • Chi phí bảo trì, sửa chữa: Các chi phí liên quan đến việc bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị, máy móc, cơ sở vật chất để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.
  • Chi phí tiện ích: Bao gồm điện, nước, ga, và các chi phí dịch vụ liên quan đến vận hành nhà máy.
  • Chi phí quản lý sản xuất: Tiền lương và chi phí cho các nhà quản lý, giám sát sản xuất, hoặc các bộ phận hỗ trợ khác như kế toán, IT phục vụ quá trình sản xuất.
  • Chi phí khác: Những chi phí phát sinh khác như chi phí vận chuyển nội bộ, nguyên liệu phụ trợ, hay chi phí liên quan đến chất lượng sản phẩm.

Ví dụ: Trong một nhà máy sản xuất thép, chi phí cho điện sử dụng trong quá trình nung chảy và đúc thép là một phần của chi phí sản xuất chung.

chi-phi-san-xuat-bao-gom-nhung-gi

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sản xuất 

Chi phí sản xuất không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa chi phí một cách hiệu quả, từ đó tăng cường lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường. 

Dưới đây là những yếu tố quan trọng có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí trong sản xuất:

4.1 Giá nguyên vật liệu

Giá cả của nguyên vật liệu trực tiếp là yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí. Khi giá nguyên vật liệu tăng, chi phí cũng sẽ tăng theo, đặc biệt đối với những doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu hoặc thị trường quốc tế.

  • Sự biến động của thị trường nguyên liệu: Các biến động trong giá dầu, thép, nhựa, hay các loại nguyên liệu thô khác đều có thể dẫn đến sự gia tăng hoặc giảm sút chi phí sản xuất.
  • Chính sách nhập khẩu: Thuế nhập khẩu, hạn ngạch, hoặc các chính sách thương mại quốc tế cũng ảnh hưởng đến giá nguyên vật liệu.

Ví dụ: Một công ty sản xuất thép sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động giá thép trên thị trường toàn cầu.

4.2 Chi phí nhân công

Chi phí lao động trực tiếp cũng đóng vai trò quan trọng trong tổng chi phí sản xuất. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí nhân công bao gồm mức lương tối thiểu, các khoản phúc lợi xã hội, và quy định về lao động.

  • Mức lương và phúc lợi: Mức lương của công nhân sản xuất có thể thay đổi theo quy định của pháp luật hoặc tình hình kinh tế chung. Chi phí này thường chiếm tỷ lệ lớn trong các ngành sử dụng nhiều lao động.
  • Hiệu suất lao động: Năng suất làm việc của nhân viên trực tiếp ảnh hưởng đến thời gian sản xuất và chi phí. Hiệu suất cao sẽ giúp giảm chi phí trên mỗi sản phẩm.

Ví dụ: Nếu một nhà máy sản xuất tăng lương cho công nhân theo quy định của nhà nước, chi phí lao động trực tiếp sẽ tăng lên.

4.3 Công nghệ sản xuất

Công nghệ và mức độ tự động hóa trong quy trình sản xuất cũng có ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ hiện đại có thể giúp giảm chi phí thông qua tự động hóa và nâng cao hiệu suất.

  • Tự động hóa: Sử dụng máy móc và robot trong sản xuất có thể giảm thiểu nhu cầu lao động và hạn chế các lỗi do con người gây ra, từ đó giảm chi phí.
  • Công nghệ tiên tiến: Những tiến bộ trong công nghệ sản xuất có thể tối ưu hóa quá trình sử dụng nguyên vật liệu và năng lượng, giúp giảm chi phí tổng thể.

Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng hệ thống SEEACT-MES để tự động hóa quy trình sản xuất có thể giảm thiểu chi phí lao động và tăng năng suất sản xuất.

4.4 Quy mô sản xuất

Quy mô sản xuất ảnh hưởng đến chi phí trên mỗi sản phẩm thông qua nguyên lý kinh tế quy mô. Khi sản xuất với số lượng lớn, chi phí cố định sẽ được phân bổ trên nhiều sản phẩm hơn, làm giảm chi phí đơn vị.

  • Sản xuất hàng loạt: Khi tăng quy mô sản xuất, chi phí đơn vị cho mỗi sản phẩm có thể giảm, nhờ việc tối ưu hóa tài nguyên, máy móc và nhân công.
  • Chi phí biến đổi: Mặc dù chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị giảm khi sản xuất hàng loạt, nhưng doanh nghiệp vẫn cần cân nhắc các chi phí biến đổi, như chi phí vận hành thêm máy móc và năng lượng.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất điện thoại khi tăng quy mô sản xuất từ 10.000 lên 50.000 chiếc có thể giảm chi phí trong sản xuất mỗi chiếc điện thoại nhờ tận dụng hiệu quả tài nguyên.

4.5 Chi phí năng lượng và tiện ích

Năng lượng (điện, nước, ga) là yếu tố quan trọng đối với các nhà máy sản xuất, đặc biệt là những ngành tiêu thụ năng lượng lớn như thép, hóa chất, và sản xuất nặng.

  • Biến động giá năng lượng: Giá cả của các nguồn năng lượng có thể dao động theo tình hình thị trường toàn cầu hoặc khu vực, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí
  • Sử dụng năng lượng hiệu quả: Doanh nghiệp có thể giảm chi phí thông qua việc cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và áp dụng các giải pháp tiết kiệm.

Ví dụ: Các nhà máy sử dụng hệ thống quản lý năng lượng như SEEACT-PMS có thể theo dõi và điều chỉnh mức tiêu thụ năng lượng, giúp giảm chi phí điện trong quá trình sản xuất.

4.6 Chính sách và quy định của chính phủ

Các chính sách thuế, quy định về môi trường và lao động từ phía chính phủ cũng ảnh hưởng đến chi phí sản xuất. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp lý, từ đó phát sinh thêm chi phí tuân thủ, chi phí đầu tư vào công nghệ xử lý môi trường, hoặc chi phí bảo hiểm lao động.

  • Thuế và chính sách tài chính: Thuế doanh nghiệp, thuế môi trường, và các khoản phí khác do chính phủ quy định sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí.
  • Quy định về an toàn và môi trường: Doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ và quy trình tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động.

Ví dụ: Một nhà máy phải lắp đặt hệ thống xử lý nước thải theo quy định môi trường mới, khiến chi phí tăng lên.

cach-toi-uu-chi-phi-san-xuat

5.  Cách tối ưu hóa chi phí sản xuất

Tối ưu hóa chi phí sản xuất là một trong những chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao lợi nhuận và tăng cường khả năng cạnh tranh. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần áp dụng nhiều biện pháp khác nhau nhằm giảm thiểu lãng phí, cải thiện hiệu suất sản xuất và kiểm soát tốt các yếu tố đầu vào. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để tối ưu hóa chi phí:

5.1 Cải tiến quy trình sản xuất

Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm chi phí sản xuất là tinh gọn quy trình sản xuất thông qua việc cải tiến các bước thực hiện. Bằng cách loại bỏ các bước không cần thiết hoặc tái cấu trúc quy trình, doanh nghiệp có thể tăng năng suất và giảm chi phí.

  • Ứng dụng phương pháp Lean Manufacturing: Lean giúp loại bỏ các yếu tố lãng phí trong quy trình sản xuất, chẳng hạn như thời gian chờ đợi, dư thừa nguyên vật liệu, và các hoạt động không gia tăng giá trị.
  • Tự động hóa quy trình: Sử dụng công nghệ và máy móc để tự động hóa các bước trong sản xuất giúp giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa thời gian sản xuất.

Ví dụ: Một nhà máy lắp ráp ô tô áp dụng phương pháp Lean có thể giảm thời gian chờ giữa các giai đoạn lắp ráp, từ đó tiết kiệm chi phí nhân công và tăng năng suất.

5.2 Quản lý nguyên vật liệu hiệu quả

Nguyên vật liệu chiếm phần lớn chi phí sản xuất, vì vậy quản lý nguyên vật liệu một cách hiệu quả là chìa khóa để giảm chi phí. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa quy trình mua sắm, lưu kho và sử dụng nguyên vật liệu.

  • Quản lý tồn kho thông minh: Sử dụng hệ thống quản lý tồn kho như SEEACT-WMS để theo dõi và kiểm soát lượng nguyên vật liệu nhập vào và xuất ra, từ đó tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu.
  • Tối ưu hóa quy trình mua hàng: Tìm kiếm nhà cung cấp nguyên liệu chất lượng với giá tốt, và xây dựng mối quan hệ lâu dài để đảm bảo giá cả ổn định.

Ví dụ: Sử dụng hệ thống SEEACT-WMS giúp một nhà máy quản lý chính xác lượng nguyên vật liệu trong kho, từ đó giảm chi phí lưu trữ và tránh lãng phí do hư hỏng.

5.3 Tăng cường đào tạo nhân viên

Nhân viên là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên không chỉ giúp tăng năng suất lao động mà còn giảm thiểu lỗi sản xuất và chi phí sửa chữa.

  • Đào tạo nâng cao kỹ năng: Cung cấp các khóa học đào tạo về kỹ thuật, quản lý sản xuất, và sử dụng công nghệ mới để nhân viên có thể làm việc hiệu quả hơn.
  • Khuyến khích tinh thần làm việc: Xây dựng môi trường làm việc tốt, có chính sách khuyến khích tinh thần và hiệu suất làm việc của nhân viên.

Ví dụ: Nhờ vào các chương trình đào tạo định kỳ, một doanh nghiệp sản xuất điện tử có thể giảm tỉ lệ sản phẩm lỗi, từ đó tiết kiệm chi phí bảo hành và sửa chữa.

5.4 Áp dụng công nghệ hiện đại

Việc đầu tư vào các công nghệ tiên tiến giúp tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành. Các hệ thống quản lý sản xuất hiện đại như SEEACT-MES cung cấp cái nhìn tổng quan và giúp tối ưu hóa từng giai đoạn sản xuất.

  • Sử dụng hệ thống quản lý sản xuất thông minh: MES (Manufacturing Execution System) giúp doanh nghiệp theo dõi và điều chỉnh quy trình sản xuất theo thời gian thực, từ đó phát hiện và khắc phục các vấn đề kịp thời.
  • Tự động hóa: Sử dụng robot và máy móc tự động trong các công đoạn sản xuất giúp giảm thiểu lao động tay nghề thấp và tăng cường độ chính xác.

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất thực phẩm sử dụng hệ thống SEEACT-MES có thể kiểm soát chặt chẽ từ khâu nhập nguyên liệu đến khâu đóng gói sản phẩm, giúp giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí sản xuất.

5.5 Quản lý năng lượng hiệu quả

Chi phí năng lượng là một trong những khoản chi lớn trong sản xuất, đặc biệt đối với các ngành tiêu thụ năng lượng cao. Việc quản lý và tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí.

  • Sử dụng hệ thống giám sát năng lượng: Các hệ thống như SEEACT-PMS có thể giúp doanh nghiệp theo dõi lượng tiêu thụ năng lượng, phát hiện các thiết bị tiêu thụ quá mức, và điều chỉnh sao cho hiệu quả hơn.
  • Áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng: Đổi mới công nghệ với các thiết bị tiêu thụ ít năng lượng, hoặc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió.

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất thép sử dụng SEEACT-PMS để kiểm soát tiêu thụ điện trong quá trình sản xuất, từ đó giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng và tối ưu hóa chi phí vận hành.

5.6 Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng hiệu quả không chỉ giúp đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu ổn định mà còn giảm thiểu chi phí vận chuyển, lưu kho, và các chi phí phát sinh khác.

  • Xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt: Đảm bảo chuỗi cung ứng có khả năng thích ứng với những biến động của thị trường, giảm rủi ro gián đoạn và tối ưu hóa chi phí.
  • Tối ưu hóa vận chuyển: Áp dụng các công nghệ theo dõi và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển để giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất máy móc tối ưu hóa lộ trình vận chuyển nguyên vật liệu giữa các nhà cung cấp bằng cách sử dụng phần mềm quản lý logistics, từ đó giảm chi phí vận chuyển.

Quản lý và tối ưu hóa chi phí trong sản xuất là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. 

Việc hiểu rõ chi phí sản xuất bao gồm những gì, nắm vững công thức tính toán và biết cách kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng là bước đầu tiên để xây dựng một quy trình sản xuất hiệu quả.

Trước tình hình thị trường cạnh tranh khốc liệt, việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES hay hệ thống giám sát năng lượng SEEACT-PMS đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi số và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Đầu tư vào công nghệ hiện đại sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp không ngừng phát triển, duy trì lợi thế cạnh tranh và đảm bảo thành công trong dài hạn. Chi tiết liên hệ đến chuyên gia của DACO - Đơn vị cung cấp hệ thống tự động hóa công nghiệp theo hotline: 0936.064.289-Mr.Vũ.

Xem thêm: 


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật